Ga Li Lê tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Ga Li Lê tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Ga Li Lê tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Ga Li Lê tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Ga Li Lê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Ga Li Lê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

伽利略 《(1564-1642)意大利數學家、天文學家和物理學家。他是最早使用望遠鏡觀測天體的天文學者。以大量的事實證明地球是環繞太陽運轉的。由於他最早使用科學實驗和數學分析相結合的方法研究慣性運動、落體運動, 為牛頓的第一、第二運動定律提供了啟示。他推翻了亞裡士多德關於不同重量的物體下落速 度不同的論點。因為他支持和闡明哥白尼的地動說, 1633年被羅馬教廷宗教裁判所判處8年軟禁。但他在監 獄中仍繼續進行研究活動。1983年羅馬教廷正式承認350年前宗教裁判所對伽利略審判是錯誤的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Ga Li Lê trong tiếng Đài Loan

伽利略 《(1564-1642)意大利數學家、天文學家和物理學家。他是最早使用望遠鏡觀測天體的天文學者。以大量的事實證明地球是環繞太陽運轉的。由於他最早使用科學實驗和數學分析相結合的方法研究慣性運動、落體運動, 為牛頓的第一、第二運動定律提供了啟示。他推翻了亞裡士多德關於不同重量的物體下落速 度不同的論點。因為他支持和闡明哥白尼的地動說, 1633年被羅馬教廷宗教裁判所判處8年軟禁。但他在監 獄中仍繼續進行研究活動。1983年羅馬教廷正式承認350年前宗教裁判所對伽利略審判是錯誤的。》

Đây là cách dùng Ga Li Lê tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Ga Li Lê tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 伽利略 《(1564-1642)意大利數學家、天文學家和物理學家。他是最早使用望遠鏡觀測天體的天文學者。以大量的事實證明地球是環繞太陽運轉的。由於他最早使用科學實驗和數學分析相結合的方法研究慣性運動、落體運動, 為牛頓的第一、第二運動定律提供了啟示。他推翻了亞裡士多德關於不同重量的物體下落速 度不同的論點。因為他支持和闡明哥白尼的地動說, 1633年被羅馬教廷宗教裁判所判處8年軟禁。但他在監 獄中仍繼續進行研究活動。1983年羅馬教廷正式承認350年前宗教裁判所對伽利略審判是錯誤的。》