Nam Phi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Nam Phi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Nam Phi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Nam Phi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Nam Phi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Nam Phi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

南非 《南非南部非洲臨大西洋與印度洋的一個國家。17世紀中葉最初是荷蘭人的居住之所, 1814年轉移到大不列顛手中, 但在布爾戰爭(1899年至1902年)中遭到荷蘭定居者後裔的激烈挑戰, 1910年英國人與布爾殖 民地組成聯合政府, 後於1961年成為共和國。普利托利亞是其行政首都; 開普敦是其立法首都; 布隆方凳 是其司法首都。約翰尼斯堡是全國最大的城市。人口42, 768, 678 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Nam Phi trong tiếng Đài Loan

南非 《南非南部非洲臨大西洋與印度洋的一個國家。17世紀中葉最初是荷蘭人的居住之所, 1814年轉移到大不列顛手中, 但在布爾戰爭(1899年至1902年)中遭到荷蘭定居者後裔的激烈挑戰, 1910年英國人與布爾殖 民地組成聯合政府, 後於1961年成為共和國。普利托利亞是其行政首都; 開普敦是其立法首都; 布隆方凳 是其司法首都。約翰尼斯堡是全國最大的城市。人口42, 768, 678 (2003)。》

Đây là cách dùng Nam Phi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Nam Phi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 南非 《南非南部非洲臨大西洋與印度洋的一個國家。17世紀中葉最初是荷蘭人的居住之所, 1814年轉移到大不列顛手中, 但在布爾戰爭(1899年至1902年)中遭到荷蘭定居者後裔的激烈挑戰, 1910年英國人與布爾殖 民地組成聯合政府, 後於1961年成為共和國。普利托利亞是其行政首都; 開普敦是其立法首都; 布隆方凳 是其司法首都。約翰尼斯堡是全國最大的城市。人口42, 768, 678 (2003)。》