Trung Mỹ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Trung Mỹ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Trung Mỹ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Trung Mỹ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Trung Mỹ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Trung Mỹ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

中美; 中美洲 《洲名。南北美洲中間連續的地帶。北接北美洲的墨西哥, 南連南美洲的哥倫比亞, 共分為危地馬拉、宏都拉斯、薩爾瓦多、尼加拉瓜、哥斯達黎加、巴拿馬六個共和國及英屬宏都拉斯。以西班牙 語為國語。大陸區的居民以印第安人和西班牙人混血的麥士蒂索人為主, 西印度群島的居民則以非裔的混 血人口為主, 只有古巴以西班牙後裔居多數。簡稱為中美。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Trung Mỹ trong tiếng Đài Loan

中美; 中美洲 《洲名。南北美洲中間連續的地帶。北接北美洲的墨西哥, 南連南美洲的哥倫比亞, 共分為危地馬拉、宏都拉斯、薩爾瓦多、尼加拉瓜、哥斯達黎加、巴拿馬六個共和國及英屬宏都拉斯。以西班牙 語為國語。大陸區的居民以印第安人和西班牙人混血的麥士蒂索人為主, 西印度群島的居民則以非裔的混 血人口為主, 只有古巴以西班牙後裔居多數。簡稱為中美。》

Đây là cách dùng Trung Mỹ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trung Mỹ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 中美; 中美洲 《洲名。南北美洲中間連續的地帶。北接北美洲的墨西哥, 南連南美洲的哥倫比亞, 共分為危地馬拉、宏都拉斯、薩爾瓦多、尼加拉瓜、哥斯達黎加、巴拿馬六個共和國及英屬宏都拉斯。以西班牙 語為國語。大陸區的居民以印第安人和西班牙人混血的麥士蒂索人為主, 西印度群島的居民則以非裔的混 血人口為主, 只有古巴以西班牙後裔居多數。簡稱為中美。》