Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Tổ Xung Chi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

祖衝之 《(429-500)中國南北朝時期南朝數學家、天文學家。字文遠, 範陽遒(今河北淶水縣)人。他在數學、天文厤法、機械制造等方面都有重大貢獻。在數學上, 他吸收前人研究的成果, 進一步把圓週率推算到小 數點, 以後第7位, 即3. 1415926到3. 1415927之間。他還用22/7表示p的約率, 用355/113表示p的密率, 比十六 世紀中葉德國的渥脫和荷蘭的安托尼茲早1千多年。他的數學著作有《綴術》和《九章本義注》。在厤法 上, 制訂了比噹時通用《元嘉厤》更好的《大明厤》, 規定一年為365. 24281481天, 與現代天文學家測得數 值相比, 僅差50秒。是噹時精確度量高的厤法。在機械制造上, 他改造了指南車, 制造了用水利推動的" 水碓磨"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Tổ Xung Chi trong tiếng Đài Loan

祖衝之 《(429-500)中國南北朝時期南朝數學家、天文學家。字文遠, 範陽遒(今河北淶水縣)人。他在數學、天文厤法、機械制造等方面都有重大貢獻。在數學上, 他吸收前人研究的成果, 進一步把圓週率推算到小 數點, 以後第7位, 即3. 1415926到3. 1415927之間。他還用22/7表示p的約率, 用355/113表示p的密率, 比十六 世紀中葉德國的渥脫和荷蘭的安托尼茲早1千多年。他的數學著作有《綴術》和《九章本義注》。在厤法 上, 制訂了比噹時通用《元嘉厤》更好的《大明厤》, 規定一年為365. 24281481天, 與現代天文學家測得數 值相比, 僅差50秒。是噹時精確度量高的厤法。在機械制造上, 他改造了指南車, 制造了用水利推動的" 水碓磨"。》

Đây là cách dùng Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Tổ Xung Chi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 祖衝之 《(429-500)中國南北朝時期南朝數學家、天文學家。字文遠, 範陽遒(今河北淶水縣)人。他在數學、天文厤法、機械制造等方面都有重大貢獻。在數學上, 他吸收前人研究的成果, 進一步把圓週率推算到小 數點, 以後第7位, 即3. 1415926到3. 1415927之間。他還用22/7表示p的約率, 用355/113表示p的密率, 比十六 世紀中葉德國的渥脫和荷蘭的安托尼茲早1千多年。他的數學著作有《綴術》和《九章本義注》。在厤法 上, 制訂了比噹時通用《元嘉厤》更好的《大明厤》, 規定一年為365. 24281481天, 與現代天文學家測得數 值相比, 僅差50秒。是噹時精確度量高的厤法。在機械制造上, 他改造了指南車, 制造了用水利推動的 水碓磨。》