anh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

anh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm anh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm anh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm anh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用在排行、小名或姓的前面, 用親暱的意味。》
anh Đường
阿唐。
阿哥 《對兄長的稱呼。》
大哥 《尊稱年紀跟自己相仿的男子。》
《你。》
không phải là lỗi của anh.
非爾之過。
哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年紀比自己大的男子。》
anh cả
大哥。
anh hai
二哥。
姑老爺 《岳家對女婿的尊稱。》
姑爺 《岳家稱女婿。》

《對人的尊稱。》
anh Trương.
張君。
các anh.
諸君。
《對某種人的稱呼。》
anh (chị) hàng xóm.
貨郎。
乃; 倷; 迺; 你; 儂; 汝; 若; 子 《稱對方(一個人)。》
cha anh.
乃父。
trường anh; trường các anh.
你校。
台端 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》
台駕 《敬辭, 舊時稱對方。》
兄; 兄長 《對男性朋友的尊稱。》
Anh
英國 《聯合王國(即英國), 大不列顛西歐的一個國家, 包括英格蘭、囌格蘭、威爾士和愛爾蘭。它始於英格蘭王國, 由三個聯盟法令建立; 1536年與威爾士, 1707年與囌格蘭, 1800年與北愛爾蘭。在19世紀權力高 潮時, 它統治的帝國跨越全球。倫敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》
《人名用字。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anh trong tiếng Đài Loan

阿 《用在排行、小名或姓的前面, 用親暱的意味。》anh Đường阿唐。阿哥 《對兄長的稱呼。》大哥 《尊稱年紀跟自己相仿的男子。》爾 《你。》không phải là lỗi của anh. 非爾之過。哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年紀比自己大的男子。》anh cả大哥。anh hai二哥。姑老爺 《岳家對女婿的尊稱。》姑爺 《岳家稱女婿。》書君 《對人的尊稱。》anh Trương. 張君。các anh. 諸君。郎 《對某種人的稱呼。》anh (chị) hàng xóm. 貨郎。乃; 倷; 迺; 你; 儂; 汝; 若; 子 《稱對方(一個人)。》cha anh. 乃父。trường anh; trường các anh. 你校。台端 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》台駕 《敬辭, 舊時稱對方。》兄; 兄長 《對男性朋友的尊稱。》Anh英國 《聯合王國(即英國), 大不列顛西歐的一個國家, 包括英格蘭、囌格蘭、威爾士和愛爾蘭。它始於英格蘭王國, 由三個聯盟法令建立; 1536年與威爾士, 1707年與囌格蘭, 1800年與北愛爾蘭。在19世紀權力高 潮時, 它統治的帝國跨越全球。倫敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》煐 《人名用字。》

Đây là cách dùng anh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 阿 《用在排行、小名或姓的前面, 用親暱的意味。》anh Đường阿唐。阿哥 《對兄長的稱呼。》大哥 《尊稱年紀跟自己相仿的男子。》爾 《你。》không phải là lỗi của anh. 非爾之過。哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年紀比自己大的男子。》anh cả大哥。anh hai二哥。姑老爺 《岳家對女婿的尊稱。》姑爺 《岳家稱女婿。》書君 《對人的尊稱。》anh Trương. 張君。các anh. 諸君。郎 《對某種人的稱呼。》anh (chị) hàng xóm. 貨郎。乃; 倷; 迺; 你; 儂; 汝; 若; 子 《稱對方(一個人)。》cha anh. 乃父。trường anh; trường các anh. 你校。台端 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》台駕 《敬辭, 舊時稱對方。》兄; 兄長 《對男性朋友的尊稱。》Anh英國 《聯合王國(即英國), 大不列顛西歐的一個國家, 包括英格蘭、囌格蘭、威爾士和愛爾蘭。它始於英格蘭王國, 由三個聯盟法令建立; 1536年與威爾士, 1707年與囌格蘭, 1800年與北愛爾蘭。在19世紀權力高 潮時, 它統治的帝國跨越全球。倫敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》煐 《人名用字。》