ba lông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ba lông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ba lông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ba lông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ba lông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ba lông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

足球 《球類運動項目之一, 主要用腳踢球。球場長方形, 較大, 比賽時每隊上場十一人, 一人守門。除守門員外, 其他隊員不得用手或臂觸球。把球射進對方球門算得分, 得分多的穫勝。》
氣球 《在薄橡皮、塗有橡膠的布、塑料等制成的囊中灌入氫、氦、空氣等氣體所制成的球。氣球充入比空氣輕的氣體時, 可以上升。種類很多。有的用作玩具, 有的用作運載工具, 如在氣象和軍事上可以攜帶儀 器, 進行高空探測和偵察等。》

玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ba lông trong tiếng Đài Loan

足球 《球類運動項目之一, 主要用腳踢球。球場長方形, 較大, 比賽時每隊上場十一人, 一人守門。除守門員外, 其他隊員不得用手或臂觸球。把球射進對方球門算得分, 得分多的穫勝。》氣球 《在薄橡皮、塗有橡膠的布、塑料等制成的囊中灌入氫、氦、空氣等氣體所制成的球。氣球充入比空氣輕的氣體時, 可以上升。種類很多。有的用作玩具, 有的用作運載工具, 如在氣象和軍事上可以攜帶儀 器, 進行高空探測和偵察等。》化玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》

Đây là cách dùng ba lông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ba lông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 足球 《球類運動項目之一, 主要用腳踢球。球場長方形, 較大, 比賽時每隊上場十一人, 一人守門。除守門員外, 其他隊員不得用手或臂觸球。把球射進對方球門算得分, 得分多的穫勝。》氣球 《在薄橡皮、塗有橡膠的布、塑料等制成的囊中灌入氫、氦、空氣等氣體所制成的球。氣球充入比空氣輕的氣體時, 可以上升。種類很多。有的用作玩具, 有的用作運載工具, 如在氣象和軍事上可以攜帶儀 器, 進行高空探測和偵察等。》化玻璃 《質地硬而脆的透明體, 一般用砂子、石灰石、純鹼等制成。》