ban tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ban tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ban tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ban tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ban tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ban tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
班; 班兒 《班次:指一天之內的一段工作時間。》
《 某些機關的名稱或機關企業中按業務而分的單位。》
ban biên tập
編輯部。
《機關或機關裡的一個部門。》
ban trù bị.
籌備處。
《某些機關、企業、糰體中的組織單位。》
《年級。》
lưu ban; ở lại lớp.
留級。
《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》
ban thư ký.
秘書科。
科室 《企業或機關中管理部門的各科, 各 室的總稱。》
《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》
委員會 《政黨、糰體、機關、學校中的集體領導組織。》
ban thể dục thể thao
體育運動委員會。
ban giám hiệu; ban giám đốc
校務委員會。
ban tuyển sinh
招生委員會。
ban ăn uống
夥食委員會。
時候 《時間裡的某一點。》
拋錨。
ô-tô bị ban.
汽車拋錨。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ban trong tiếng Đài Loan

班; 班兒 《班次:指一天之內的一段工作時間。》部 《 某些機關的名稱或機關企業中按業務而分的單位。》ban biên tập編輯部。處 《機關或機關裡的一個部門。》ban trù bị. 籌備處。股 《某些機關、企業、糰體中的組織單位。》級 《年級。》lưu ban; ở lại lớp. 留級。科 《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》ban thư ký. 秘書科。科室 《企業或機關中管理部門的各科, 各 室的總稱。》課 《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》委員會 《政黨、糰體、機關、學校中的集體領導組織。》ban thể dục thể thao體育運動委員會。ban giám hiệu; ban giám đốc校務委員會。ban tuyển sinh招生委員會。ban ăn uống夥食委員會。時候 《時間裡的某一點。》拋錨。ô-tô bị ban. 汽車拋錨。

Đây là cách dùng ban tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ban tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 班; 班兒 《班次:指一天之內的一段工作時間。》部 《 某些機關的名稱或機關企業中按業務而分的單位。》ban biên tập編輯部。處 《機關或機關裡的一個部門。》ban trù bị. 籌備處。股 《某些機關、企業、糰體中的組織單位。》級 《年級。》lưu ban; ở lại lớp. 留級。科 《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》ban thư ký. 秘書科。科室 《企業或機關中管理部門的各科, 各 室的總稱。》課 《行政機構按工作性質分設的辦事部門。》委員會 《政黨、糰體、機關、學校中的集體領導組織。》ban thể dục thể thao體育運動委員會。ban giám hiệu; ban giám đốc校務委員會。ban tuyển sinh招生委員會。ban ăn uống夥食委員會。時候 《時間裡的某一點。》拋錨。ô-tô bị ban. 汽車拋錨。