bao la tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bao la tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bao la tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bao la tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bao la tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bao la tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》
học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm
他的學問博大而精深
蒼茫; 蒼莽; 蒼蒼 《空闊遼遠; 沒有邊際。》
開闊 《(面積或空間範圍)寬廣。》
chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
雄鷹在開闊的天空中翱翔。 開張 《雄偉開闊。》
寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》
寬廣; 曠盪 《面積或範圍大。》
cánh đồng bao la.
寬廣的原野。
遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》
đất rộng bao la.
遼闊的土地。
莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》
漭漭 《形容廣闊無邊。》
溶溶 《(水)寬廣的樣子。》
無垠 《遼闊無邊。》
廣闊 《廣大寬闊。》
trời đất bao la
廣闊天地。
廣漠 《廣大空曠。》

壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bao la trong tiếng Đài Loan

博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm他的學問博大而精深蒼茫; 蒼莽; 蒼蒼 《空闊遼遠; 沒有邊際。》開闊 《(面積或空間範圍)寬廣。》chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la. 雄鷹在開闊的天空中翱翔。 開張 《雄偉開闊。》寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》寬廣; 曠盪 《面積或範圍大。》cánh đồng bao la. 寬廣的原野。遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》đất rộng bao la. 遼闊的土地。莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》漭漭 《形容廣闊無邊。》溶溶 《(水)寬廣的樣子。》無垠 《遼闊無邊。》廣闊 《廣大寬闊。》trời đất bao la廣闊天地。廣漠 《廣大空曠。》書壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》

Đây là cách dùng bao la tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bao la tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm他的學問博大而精深蒼茫; 蒼莽; 蒼蒼 《空闊遼遠; 沒有邊際。》開闊 《(面積或空間範圍)寬廣。》chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la. 雄鷹在開闊的天空中翱翔。 開張 《雄偉開闊。》寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》寬廣; 曠盪 《面積或範圍大。》cánh đồng bao la. 寬廣的原野。遼闊 《遼遠廣闊; 寬廣空曠。》đất rộng bao la. 遼闊的土地。莽莽 《形容原野遼闊, 無邊無際。》漭漭 《形容廣闊無邊。》溶溶 《(水)寬廣的樣子。》無垠 《遼闊無邊。》廣闊 《廣大寬闊。》trời đất bao la廣闊天地。廣漠 《廣大空曠。》書壙埌 《形容原野空曠遼闊, 一望無際。》