bao tay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bao tay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bao tay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bao tay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bao tay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bao tay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

手套; 手套兒 《套在手上的物品, 用棉紗、毛線、皮革等制成, 用來防寒或保護手。》
套袖; 罩袖 《套在衣袖外面的、單層的袖子, 作用是保護衣袖。》
皮手籠。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bao tay trong tiếng Đài Loan

手套; 手套兒 《套在手上的物品, 用棉紗、毛線、皮革等制成, 用來防寒或保護手。》套袖; 罩袖 《套在衣袖外面的、單層的袖子, 作用是保護衣袖。》皮手籠。

Đây là cách dùng bao tay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bao tay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 手套; 手套兒 《套在手上的物品, 用棉紗、毛線、皮革等制成, 用來防寒或保護手。》套袖; 罩袖 《套在衣袖外面的、單層的袖子, 作用是保護衣袖。》皮手籠。