bia tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bia tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bia tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bia tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
把子; 靶; 靶子 《練習射擊或射箭的目標. >
bắn bia; tập bắn
打靶
vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn. )
環靶

《刻著文字或圖畫, 豎立起來作為紀念物的石頭。》
bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
人民英雄紀念碑 的 《箭靶的中心。》
cái bia ngắm; cái bia cho người ta bắn vào; đối tượng bị mọi người công kích.
眾矢之的
奠基石 《建築物奠基用的刻石, 上面刻有奠基的年月日等。》
《射箭的目標; 箭靶子。》
trúng bia
中鵠
箭靶子; 箭垛子 《練習射箭時用做目標的東西。》
《石碑。》
bia mộ.
墓碣。
啤; 啤酒 《用大麥加葎草或啤酒花制成的酒, 有泡沫和特殊的香味, 味道微苦, 含酒精量較低。(啤, 英:beer)。》
uống bia.
喝啤酒。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bia trong tiếng Đài Loan

把子; 靶; 靶子 《練習射擊或射箭的目標. >bắn bia; tập bắn打靶vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn. )環靶名碑 《刻著文字或圖畫, 豎立起來作為紀念物的石頭。》bia kỷ niệm anh hùng dân tộc人民英雄紀念碑 的 《箭靶的中心。》cái bia ngắm; cái bia cho người ta bắn vào; đối tượng bị mọi người công kích. 眾矢之的奠基石 《建築物奠基用的刻石, 上面刻有奠基的年月日等。》鵠 《射箭的目標; 箭靶子。》trúng bia中鵠箭靶子; 箭垛子 《練習射箭時用做目標的東西。》碣 《石碑。》bia mộ. 墓碣。啤; 啤酒 《用大麥加葎草或啤酒花制成的酒, 有泡沫和特殊的香味, 味道微苦, 含酒精量較低。(啤, 英:beer)。》uống bia. 喝啤酒。

Đây là cách dùng bia tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bia tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 把子; 靶; 靶子 《練習射擊或射箭的目標. >bắn bia; tập bắn打靶vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn. )環靶名碑 《刻著文字或圖畫, 豎立起來作為紀念物的石頭。》bia kỷ niệm anh hùng dân tộc人民英雄紀念碑 的 《箭靶的中心。》cái bia ngắm; cái bia cho người ta bắn vào; đối tượng bị mọi người công kích. 眾矢之的奠基石 《建築物奠基用的刻石, 上面刻有奠基的年月日等。》鵠 《射箭的目標; 箭靶子。》trúng bia中鵠箭靶子; 箭垛子 《練習射箭時用做目標的東西。》碣 《石碑。》bia mộ. 墓碣。啤; 啤酒 《用大麥加葎草或啤酒花制成的酒, 有泡沫和特殊的香味, 味道微苦, 含酒精量較低。(啤, 英:beer)。》uống bia. 喝啤酒。