biên soạn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

biên soạn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm biên soạn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biên soạn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm biên soạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biên soạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
編輯 《對資料或現成的作品進行整理、加工。》
biên soạn giáo trình
編寫教材
biên soạn đại từ điển Hán ngữ
編纂漢語大詞典。 編錄 《摘錄併編輯。》
編寫 《就現成的材料加以整理, 寫成著作, 側重於"寫", 多用於口語。》
編造 《把資料組織排列起來(多指報表等) 。》
編著 《將現有的材料及自己研究的成果加以整理寫成書或文章。》
編修 ; 編撰 ; 編寫; 編纂 《就現成的材料加以整理, 編寫成書, 側重於"編", 多指資料較多、篇幅較大的著作, 用於書面語。》
彙編 《把文章、文件等彙總編排在一起。》
biên soạn thành sách
彙編成書 纂 《編輯。》
biên soạn và sửa lại
纂修
biên soạn
編纂
《同"纂"。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biên soạn trong tiếng Đài Loan

編輯 《對資料或現成的作品進行整理、加工。》biên soạn giáo trình編寫教材biên soạn đại từ điển Hán ngữ編纂漢語大詞典。 編錄 《摘錄併編輯。》編寫 《就現成的材料加以整理, 寫成著作, 側重於"寫", 多用於口語。》編造 《把資料組織排列起來(多指報表等) 。》編著 《將現有的材料及自己研究的成果加以整理寫成書或文章。》編修 ; 編撰 ; 編寫; 編纂 《就現成的材料加以整理, 編寫成書, 側重於"編", 多指資料較多、篇幅較大的著作, 用於書面語。》彙編 《把文章、文件等彙總編排在一起。》biên soạn thành sách彙編成書 纂 《編輯。》biên soạn và sửa lại纂修biên soạn編纂籑 《同"纂"。》

Đây là cách dùng biên soạn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biên soạn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 編輯 《對資料或現成的作品進行整理、加工。》biên soạn giáo trình編寫教材biên soạn đại từ điển Hán ngữ編纂漢語大詞典。 編錄 《摘錄併編輯。》編寫 《就現成的材料加以整理, 寫成著作, 側重於寫, 多用於口語。》編造 《把資料組織排列起來(多指報表等) 。》編著 《將現有的材料及自己研究的成果加以整理寫成書或文章。》編修 ; 編撰 ; 編寫; 編纂 《就現成的材料加以整理, 編寫成書, 側重於編, 多指資料較多、篇幅較大的著作, 用於書面語。》彙編 《把文章、文件等彙總編排在一起。》biên soạn thành sách彙編成書 纂 《編輯。》biên soạn và sửa lại纂修biên soạn編纂籑 《同纂。》