biến chất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

biến chất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm biến chất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biến chất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm biến chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biến chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
變性 《物體的性質髮生改變。》
cồn biến chất
變性酒精
phần tử thoái hoá biến chất
蛻化變質分子
mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
這些葯已經變質
變質 《人的思想或事物的本質變得與原來不同(多指向壞的方面轉變)。》
墮落 《(思想、行為)往壞裡變。》
biến chất; hủ bại sa đoạ
腐化墮落
腐化 《思想行為變壞(多指過分貧圖享樂)。》
老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》
退化 《泛指事物由優變劣, 由好變壞。》
蛻變 《(人或事物)髮生質變。》
質變 《事物的根本性質的變化。是由一種性質向另一種性質的突變。葠看〖量變〗。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biến chất trong tiếng Đài Loan

變性 《物體的性質髮生改變。》cồn biến chất變性酒精phần tử thoái hoá biến chất蛻化變質分子mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi這些葯已經變質變質 《人的思想或事物的本質變得與原來不同(多指向壞的方面轉變)。》墮落 《(思想、行為)往壞裡變。》biến chất; hủ bại sa đoạ腐化墮落腐化 《思想行為變壞(多指過分貧圖享樂)。》老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》退化 《泛指事物由優變劣, 由好變壞。》蛻變 《(人或事物)髮生質變。》質變 《事物的根本性質的變化。是由一種性質向另一種性質的突變。葠看〖量變〗。》

Đây là cách dùng biến chất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biến chất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 變性 《物體的性質髮生改變。》cồn biến chất變性酒精phần tử thoái hoá biến chất蛻化變質分子mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi這些葯已經變質變質 《人的思想或事物的本質變得與原來不同(多指向壞的方面轉變)。》墮落 《(思想、行為)往壞裡變。》biến chất; hủ bại sa đoạ腐化墮落腐化 《思想行為變壞(多指過分貧圖享樂)。》老化 《橡膠, 塑料等高分子化合物, 在光、熱、空氣、機械力等的作用下, 變得黏軟或硬脆。》退化 《泛指事物由優變劣, 由好變壞。》蛻變 《(人或事物)髮生質變。》質變 《事物的根本性質的變化。是由一種性質向另一種性質的突變。葠看〖量變〗。》