biệt hiệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

biệt hiệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm biệt hiệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biệt hiệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm biệt hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biệt hiệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆號 ; 彆字 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》
彆名 《(彆名兒)正式名字以外的名稱。》
綽號; 混號 《外號。》
biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
小張的綽號叫小老虎。
代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》
《原指名和字以外另起的彆號, 後來也泛指名以外另起的字。》
化名 《為了使人不知道真實姓名而用彆的名字。》
外號; 诨號 ; 诨名 《人的本名以外, 彆人根據他的特徵給他另起的名字, 大都含有親暱、憎惡或開玩笑的意味。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biệt hiệu trong tiếng Đài Loan

彆號 ; 彆字 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》彆名 《(彆名兒)正式名字以外的名稱。》綽號; 混號 《外號。》biệt hiệu của cậu Trương là hổ con. 小張的綽號叫小老虎。代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》號 《原指名和字以外另起的彆號, 後來也泛指名以外另起的字。》化名 《為了使人不知道真實姓名而用彆的名字。》外號; 诨號 ; 诨名 《人的本名以外, 彆人根據他的特徵給他另起的名字, 大都含有親暱、憎惡或開玩笑的意味。》

Đây là cách dùng biệt hiệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biệt hiệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆號 ; 彆字 《(彆號兒)舊時名, 字以外另起的稱號。》彆名 《(彆名兒)正式名字以外的名稱。》綽號; 混號 《外號。》biệt hiệu của cậu Trương là hổ con. 小張的綽號叫小老虎。代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》號 《原指名和字以外另起的彆號, 後來也泛指名以外另起的字。》化名 《為了使人不知道真實姓名而用彆的名字。》外號; 诨號 ; 诨名 《人的本名以外, 彆人根據他的特徵給他另起的名字, 大都含有親暱、憎惡或開玩笑的意味。》