buộc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

buộc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm buộc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buộc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm buộc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm buộc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《約束住使不裂開。》
《捆綁物體使相連接。》
打 ; 捆 ; 縛 ; 捆綁; 絷 ; 拴; 系 ; 綁《用繩子等把東西纏緊打結。》
bó buộc
束縛
《打結; 扣。》

拘牽 《束縛。》
《纏繞。》
《樞紐。》
迫使 《用彊力或壓力使(做某事)。》
ép buộc làm
彊迫實行
束 ; 括 ; 扎《用繩子等把東西纏緊打結; 系(jì)。》
《用繩子等繞在物體上, 再打上結。》
buộc ngựa vào cây.
把馬拴在一棵樹上。
《捆; 拴。》
《綁; 扎。》
sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
竹竿兒裂了, 把它繒起來。
《(用紙、布或其他片狀物)纏繞; 包扎。》
被迫; 不得不。
buộc phải nhận
不得不接受
趕上 《迫使, 驅使。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buộc trong tiếng Đài Loan

把 《約束住使不裂開。》摽 《捆綁物體使相連接。》打 ; 捆 ; 縛 ; 捆綁; 絷 ; 拴; 系 ; 綁《用繩子等把東西纏緊打結。》bó buộc束縛系 《打結; 扣。》書拘牽 《束縛。》繚 《纏繞。》紐 《樞紐。》迫使 《用彊力或壓力使(做某事)。》ép buộc làm彊迫實行束 ; 括 ; 扎《用繩子等把東西纏緊打結; 系(jì)。》拴 《用繩子等繞在物體上, 再打上結。》buộc ngựa vào cây. 把馬拴在一棵樹上。絏 《捆; 拴。》繒 《綁; 扎。》sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi. 竹竿兒裂了, 把它繒起來。裹 《(用紙、布或其他片狀物)纏繞; 包扎。》被迫; 不得不。buộc phải nhận不得不接受趕上 《迫使, 驅使。》

Đây là cách dùng buộc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buộc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 把 《約束住使不裂開。》摽 《捆綁物體使相連接。》打 ; 捆 ; 縛 ; 捆綁; 絷 ; 拴; 系 ; 綁《用繩子等把東西纏緊打結。》bó buộc束縛系 《打結; 扣。》書拘牽 《束縛。》繚 《纏繞。》紐 《樞紐。》迫使 《用彊力或壓力使(做某事)。》ép buộc làm彊迫實行束 ; 括 ; 扎《用繩子等把東西纏緊打結; 系(jì)。》拴 《用繩子等繞在物體上, 再打上結。》buộc ngựa vào cây. 把馬拴在一棵樹上。絏 《捆; 拴。》繒 《綁; 扎。》sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi. 竹竿兒裂了, 把它繒起來。裹 《(用紙、布或其他片狀物)纏繞; 包扎。》被迫; 不得不。buộc phải nhận不得不接受趕上 《迫使, 驅使。》