bài tập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bài tập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bài tập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bài tập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bài tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bài tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
功課 《指教師給學生布置的作業。》
làm xong bài tập mới xem ti vi.
做完功課再看電視。
練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》
đề bài tập.
練習題。
vở bài tập.
練習本。
làm bài tập.
做練習。
nộp bài tập.
交練習。
作業 《教師給學生布置的功課; 部隊給士兵布置的訓練性的軍事活動; 生產單位給工人或工作人員布置的生產活動。》
bài tập ở nhà
課外作業。
bài tập dã ngoại
野外作業。
bài tập kế hoạch
作業計劃。
習題 《教學上供練習用的題目。》
làm bài tập
做習題。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bài tập trong tiếng Đài Loan

功課 《指教師給學生布置的作業。》làm xong bài tập mới xem ti vi. 做完功課再看電視。練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》đề bài tập. 練習題。vở bài tập. 練習本。làm bài tập. 做練習。nộp bài tập. 交練習。作業 《教師給學生布置的功課; 部隊給士兵布置的訓練性的軍事活動; 生產單位給工人或工作人員布置的生產活動。》bài tập ở nhà課外作業。bài tập dã ngoại野外作業。bài tập kế hoạch作業計劃。習題 《教學上供練習用的題目。》làm bài tập做習題。

Đây là cách dùng bài tập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bài tập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 功課 《指教師給學生布置的作業。》làm xong bài tập mới xem ti vi. 做完功課再看電視。練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》đề bài tập. 練習題。vở bài tập. 練習本。làm bài tập. 做練習。nộp bài tập. 交練習。作業 《教師給學生布置的功課; 部隊給士兵布置的訓練性的軍事活動; 生產單位給工人或工作人員布置的生產活動。》bài tập ở nhà課外作業。bài tập dã ngoại野外作業。bài tập kế hoạch作業計劃。習題 《教學上供練習用的題目。》làm bài tập做習題。