bàn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bàn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bàn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bàn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bàn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
案子 《一種舊式的狹長桌子或架起來代替桌子用的長木板。》
bàn thái thịt
肉案子。
bàn cắt may
裁縫案子。
話; 討論; 念叨 《說; 談論。》
bàn chuyện gia đình
話家常。
tôi có việc cần bàn với mọi người.
我有個事兒跟大家念叨念叨。
盤; 盤兒 《形狀或功用像盤子①的東西。》
bàn mài.
磨盤。
《桌子或類似桌子的器物。》
桌; 桌兒; 桌子 《家具, 上有平面, 下有支柱, 在上面放東西或做事情。》
bàn bát tiên
八仙桌。
đồ mộc gia dụng; bàn ghế.
桌椅板凳。
một cái bàn
一張桌子。 桌 《量詞。》
ba bàn khách
三桌客人。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bàn trong tiếng Đài Loan

案子 《一種舊式的狹長桌子或架起來代替桌子用的長木板。》bàn thái thịt肉案子。bàn cắt may裁縫案子。話; 討論; 念叨 《說; 談論。》bàn chuyện gia đình話家常。tôi có việc cần bàn với mọi người. 我有個事兒跟大家念叨念叨。盤; 盤兒 《形狀或功用像盤子①的東西。》bàn mài. 磨盤。台 《桌子或類似桌子的器物。》桌; 桌兒; 桌子 《家具, 上有平面, 下有支柱, 在上面放東西或做事情。》bàn bát tiên八仙桌。đồ mộc gia dụng; bàn ghế. 桌椅板凳。một cái bàn一張桌子。 桌 《量詞。》ba bàn khách三桌客人。

Đây là cách dùng bàn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bàn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 案子 《一種舊式的狹長桌子或架起來代替桌子用的長木板。》bàn thái thịt肉案子。bàn cắt may裁縫案子。話; 討論; 念叨 《說; 談論。》bàn chuyện gia đình話家常。tôi có việc cần bàn với mọi người. 我有個事兒跟大家念叨念叨。盤; 盤兒 《形狀或功用像盤子①的東西。》bàn mài. 磨盤。台 《桌子或類似桌子的器物。》桌; 桌兒; 桌子 《家具, 上有平面, 下有支柱, 在上面放東西或做事情。》bàn bát tiên八仙桌。đồ mộc gia dụng; bàn ghế. 桌椅板凳。một cái bàn一張桌子。 桌 《量詞。》ba bàn khách三桌客人。