bày tỏ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bày tỏ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bày tỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bày tỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bày tỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bày tỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辯解 《對受人指責的某種見解或行為加以解釋, 用以消除這種指責或減少其嚴重性。》
表; 表示; 表達; 抒髮 《用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。》
bày tỏ; phát biểu
髮表。
表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》
bày tỏ sự quan tâm
表示關懷。
表露 《流露; 表示。》
髮抒 《表達(意見、感情)。》
bày tỏ ý kiến của mình
髮抒已見。 告 《表明。》
披露 《表露。》
置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bày tỏ trong tiếng Đài Loan

辯解 《對受人指責的某種見解或行為加以解釋, 用以消除這種指責或減少其嚴重性。》表; 表示; 表達; 抒髮 《用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。》bày tỏ; phát biểu髮表。表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》bày tỏ sự quan tâm表示關懷。表露 《流露; 表示。》髮抒 《表達(意見、感情)。》bày tỏ ý kiến của mình髮抒已見。 告 《表明。》披露 《表露。》置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》

Đây là cách dùng bày tỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bày tỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辯解 《對受人指責的某種見解或行為加以解釋, 用以消除這種指責或減少其嚴重性。》表; 表示; 表達; 抒髮 《用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。》bày tỏ; phát biểu髮表。表白 《對人解釋, 說明自己的意思。》bày tỏ sự quan tâm表示關懷。表露 《流露; 表示。》髮抒 《表達(意見、感情)。》bày tỏ ý kiến của mình髮抒已見。 告 《表明。》披露 《表露。》置辯 《辯論; 申辯(用於否定)。》