bãi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bãi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bãi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bãi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 免去; 解除。》
罷黜 《貶低併排斥。》
場; 場兒 《適應某種需要的比較大的地方。》
bãi bóng; sân bóng
球場。
場子 《適應某種需要的比較大的地方。》
bãi trống.
空場子。
壩; 壩子 《西南地區稱平地或平原。》
泡; 脬 《量詞, 用於屎和尿。》
《用於地面和水面等。》
một bãi cỏ.
一片草地。
《平地(原指山區或黃土高原上的, 多用作地名)。》
bãi cỏ.
草坪。
《河、海、湖邊水深時淹沒、水淺時露出的地方, 泛指河、海、湖邊比岸低的地方。》
灘地 《河灘、湖灘、海灘上較平坦的地方。》
《河流中由沙石、泥土淤積而成的陸地。》
《水中間的小塊陸地。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bãi trong tiếng Đài Loan

罷 《 免去; 解除。》罷黜 《貶低併排斥。》場; 場兒 《適應某種需要的比較大的地方。》bãi bóng; sân bóng球場。場子 《適應某種需要的比較大的地方。》bãi trống. 空場子。壩; 壩子 《西南地區稱平地或平原。》泡; 脬 《量詞, 用於屎和尿。》片 《用於地面和水面等。》một bãi cỏ. 一片草地。坪 《平地(原指山區或黃土高原上的, 多用作地名)。》bãi cỏ. 草坪。灘 《河、海、湖邊水深時淹沒、水淺時露出的地方, 泛指河、海、湖邊比岸低的地方。》灘地 《河灘、湖灘、海灘上較平坦的地方。》洲 《河流中由沙石、泥土淤積而成的陸地。》渚 《水中間的小塊陸地。》

Đây là cách dùng bãi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bãi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷 《 免去; 解除。》罷黜 《貶低併排斥。》場; 場兒 《適應某種需要的比較大的地方。》bãi bóng; sân bóng球場。場子 《適應某種需要的比較大的地方。》bãi trống. 空場子。壩; 壩子 《西南地區稱平地或平原。》泡; 脬 《量詞, 用於屎和尿。》片 《用於地面和水面等。》một bãi cỏ. 一片草地。坪 《平地(原指山區或黃土高原上的, 多用作地名)。》bãi cỏ. 草坪。灘 《河、海、湖邊水深時淹沒、水淺時露出的地方, 泛指河、海、湖邊比岸低的地方。》灘地 《河灘、湖灘、海灘上較平坦的地方。》洲 《河流中由沙石、泥土淤積而成的陸地。》渚 《水中間的小塊陸地。》