bè tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bè tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bè tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bè tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bè tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bè tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《木筏。》
ngồi bè
乘槎

筏 ; 筏子。 《水上行駛的竹排或木排, 也有用牛羊皮、橡膠等制造的。》
bè tre
竹筏
排筏 《杉木或毛竹等編排成的筏子。》
《一種水上交通工具, 用竹子或木頭平排地連在一起做成。》
夥 ; 黨羽 《由同伴組成的集體。》
kết bè kết cánh; kéo bè kéo đảng
成群搭夥; 勾結黨羽
聲部 《四部和聲的每一部叫做一個聲部。器樂聲部分高音部、中音部、次中音部、低音部; 歌唱聲部分女高音、女低音、男高音、男低音。》

hát hai bè
二重唱
木材。
buôn bè; hàng bè
木商。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bè trong tiếng Đài Loan

槎 《木筏。》ngồi bè乘槎。筏 ; 筏子。 《水上行駛的竹排或木排, 也有用牛羊皮、橡膠等制造的。》bè tre竹筏排筏 《杉木或毛竹等編排成的筏子。》簰 《一種水上交通工具, 用竹子或木頭平排地連在一起做成。》夥 ; 黨羽 《由同伴組成的集體。》kết bè kết cánh; kéo bè kéo đảng成群搭夥; 勾結黨羽聲部 《四部和聲的每一部叫做一個聲部。器樂聲部分高音部、中音部、次中音部、低音部; 歌唱聲部分女高音、女低音、男高音、男低音。》重hát hai bè二重唱木材。buôn bè; hàng bè木商。

Đây là cách dùng bè tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bè tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 槎 《木筏。》ngồi bè乘槎。筏 ; 筏子。 《水上行駛的竹排或木排, 也有用牛羊皮、橡膠等制造的。》bè tre竹筏排筏 《杉木或毛竹等編排成的筏子。》簰 《一種水上交通工具, 用竹子或木頭平排地連在一起做成。》夥 ; 黨羽 《由同伴組成的集體。》kết bè kết cánh; kéo bè kéo đảng成群搭夥; 勾結黨羽聲部 《四部和聲的每一部叫做一個聲部。器樂聲部分高音部、中音部、次中音部、低音部; 歌唱聲部分女高音、女低音、男高音、男低音。》重hát hai bè二重唱木材。buôn bè; hàng bè木商。