bình thường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bình thường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bình thường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình thường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bình thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bình thường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不差什麼; 慣常 《 平常; 普通。》
bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
這口袋糧食有二百斤, 不差什麼的人還真扛不動。
不即不離 《多指對人的關系或態度, 不親近也不疏遠。》
等閒 《平常。》
xem là bình thường; coi là bình thường.
等閒視之
對頭 《正常(多用於否定)。》
sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
他的臉色不對頭, 恐怕是病了。 凡俗; 經常 《平凡庸俗; 平常。》
không phải bình thường; phi thường.
不同凡俗
凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》
好生 《好好兒地。》
có chuyện gì cứ nói bình thường.
有話好生說。
cứ chơi bình thường.
好生耍(好好兒地玩兒)。
簡單 《(經厤、能力等)平凡(多用於否定式)。》
đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường.
李隊長主意多, 不簡單。 平常; 平凡; 平庸; 尋常; 平淡 《普通; 不特彆。》
lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc.
他的話雖然平常, 但意義郤很深刻。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
他們在平凡的工作中做出了不平凡的成績。 平平 《不好不壞; 尋常。》
平時 《一般的, 通常的時候(區彆於特定的或特指的時候)。》
普通 《平常的; 一般的。》
người bình thường.
普通人。
người lao động bình thường.
普通勞動者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》
tình hình bình thường
通常的情況。
正常 《符合一般規律或情況。》
tinh thần bình thường.
精神正常
sinh hoạt bình thường.
生活正常
tiến hành bình thường.
正常進行
中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不壞。》
mùa màng bình thường
中常年景
xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
中流社會
tài cán bình thường
中庸之才
中路 《(中路兒)質量中等; 普通。》
中庸 《指德才平凡。》
中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bình thường trong tiếng Đài Loan

不差什麼; 慣常 《 平常; 普通。》bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi這口袋糧食有二百斤, 不差什麼的人還真扛不動。不即不離 《多指對人的關系或態度, 不親近也不疏遠。》等閒 《平常。》xem là bình thường; coi là bình thường. 等閒視之對頭 《正常(多用於否定)。》sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi. 他的臉色不對頭, 恐怕是病了。 凡俗; 經常 《平凡庸俗; 平常。》không phải bình thường; phi thường. 不同凡俗凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》好生 《好好兒地。》có chuyện gì cứ nói bình thường. 有話好生說。cứ chơi bình thường. 好生耍(好好兒地玩兒)。簡單 《(經厤、能力等)平凡(多用於否定式)。》đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường. 李隊長主意多, 不簡單。 平常; 平凡; 平庸; 尋常; 平淡 《普通; 不特彆。》lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. 他的話雖然平常, 但意義郤很深刻。trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường. 他們在平凡的工作中做出了不平凡的成績。 平平 《不好不壞; 尋常。》平時 《一般的, 通常的時候(區彆於特定的或特指的時候)。》普通 《平常的; 一般的。》người bình thường. 普通人。người lao động bình thường. 普通勞動者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》tình hình bình thường通常的情況。正常 《符合一般規律或情況。》tinh thần bình thường. 精神正常sinh hoạt bình thường. 生活正常tiến hành bình thường. 正常進行中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不壞。》mùa màng bình thường中常年景xã hội trung lưu; xã hội bình thường. 中流社會tài cán bình thường中庸之才中路 《(中路兒)質量中等; 普通。》中庸 《指德才平凡。》中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》

Đây là cách dùng bình thường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình thường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不差什麼; 慣常 《 平常; 普通。》bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi這口袋糧食有二百斤, 不差什麼的人還真扛不動。不即不離 《多指對人的關系或態度, 不親近也不疏遠。》等閒 《平常。》xem là bình thường; coi là bình thường. 等閒視之對頭 《正常(多用於否定)。》sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi. 他的臉色不對頭, 恐怕是病了。 凡俗; 經常 《平凡庸俗; 平常。》không phải bình thường; phi thường. 不同凡俗凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》好生 《好好兒地。》có chuyện gì cứ nói bình thường. 有話好生說。cứ chơi bình thường. 好生耍(好好兒地玩兒)。簡單 《(經厤、能力等)平凡(多用於否定式)。》đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường. 李隊長主意多, 不簡單。 平常; 平凡; 平庸; 尋常; 平淡 《普通; 不特彆。》lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. 他的話雖然平常, 但意義郤很深刻。trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường. 他們在平凡的工作中做出了不平凡的成績。 平平 《不好不壞; 尋常。》平時 《一般的, 通常的時候(區彆於特定的或特指的時候)。》普通 《平常的; 一般的。》người bình thường. 普通人。người lao động bình thường. 普通勞動者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》tình hình bình thường通常的情況。正常 《符合一般規律或情況。》tinh thần bình thường. 精神正常sinh hoạt bình thường. 生活正常tiến hành bình thường. 正常進行中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不壞。》mùa màng bình thường中常年景xã hội trung lưu; xã hội bình thường. 中流社會tài cán bình thường中庸之才中路 《(中路兒)質量中等; 普通。》中庸 《指德才平凡。》中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》