bóc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bóc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bóc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bóc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bóc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《去掉外面的皮或殼。》
bóc vỏ đậu phộng
剝 花生
《把合在一起的東西打開。》
bóc thư.
拆 信。
《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》
bóc tranh trên tường xuống.
揭下牆上的畫。
bóc lá cao dán ở trên tay.
揭下粘在手上的膏葯。 擗 《用力使離開原物體。》
tẽ ngô; bóc ngô.
擗棒子(玉米)。 開啟; 啟 《打開。》
người bóc thư (từ dùng trong thư tín)
某某啟(信封上用語, 表示由某人拆信)。
脫膠 《去掉附著在植物纖維上的膠質。方法很多, 如用化學葯劑或細菌破壞膠質, 用清水浸漬, 加高壓蒸氣, 用人工捶打等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóc trong tiếng Đài Loan

剝 《去掉外面的皮或殼。》bóc vỏ đậu phộng剝 花生拆 《把合在一起的東西打開。》bóc thư. 拆 信。揭 《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》bóc tranh trên tường xuống. 揭下牆上的畫。bóc lá cao dán ở trên tay. 揭下粘在手上的膏葯。 擗 《用力使離開原物體。》tẽ ngô; bóc ngô. 擗棒子(玉米)。 開啟; 啟 《打開。》người bóc thư (từ dùng trong thư tín)某某啟(信封上用語, 表示由某人拆信)。脫膠 《去掉附著在植物纖維上的膠質。方法很多, 如用化學葯劑或細菌破壞膠質, 用清水浸漬, 加高壓蒸氣, 用人工捶打等。》

Đây là cách dùng bóc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 剝 《去掉外面的皮或殼。》bóc vỏ đậu phộng剝 花生拆 《把合在一起的東西打開。》bóc thư. 拆 信。揭 《把粘在彆的物體上的片狀物成片取下。》bóc tranh trên tường xuống. 揭下牆上的畫。bóc lá cao dán ở trên tay. 揭下粘在手上的膏葯。 擗 《用力使離開原物體。》tẽ ngô; bóc ngô. 擗棒子(玉米)。 開啟; 啟 《打開。》người bóc thư (từ dùng trong thư tín)某某啟(信封上用語, 表示由某人拆信)。脫膠 《去掉附著在植物纖維上的膠質。方法很多, 如用化學葯劑或細菌破壞膠質, 用清水浸漬, 加高壓蒸氣, 用人工捶打等。》