bóng loáng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bóng loáng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bóng loáng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng loáng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bóng loáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bóng loáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》
mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
大理石的桌面很光滑。
dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
在燈光照耀下, 平滑的大理石顯得格外光潔。
光潔; 精光; 溜光 《光亮而潔凈。》
油光; 油亮; 油汪汪 《形容光亮潤澤。》
bóng loáng
油光閃亮。 锃光瓦亮; 锃亮 《锃亮。》
nồi đồng được chà bóng loáng.
銅火鍋擦得锃光瓦亮的。
sáng choang bóng loáng
通明锃亮
giày da đánh bóng loáng
皮鞋擦得锃亮

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng loáng trong tiếng Đài Loan

光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng. 大理石的桌面很光滑。dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng. 在燈光照耀下, 平滑的大理石顯得格外光潔。光潔; 精光; 溜光 《光亮而潔凈。》油光; 油亮; 油汪汪 《形容光亮潤澤。》bóng loáng油光閃亮。 锃光瓦亮; 锃亮 《锃亮。》nồi đồng được chà bóng loáng. 銅火鍋擦得锃光瓦亮的。sáng choang bóng loáng通明锃亮giày da đánh bóng loáng皮鞋擦得锃亮

Đây là cách dùng bóng loáng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng loáng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 光滑 《物體表面平滑; 不粗糙。》mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng. 大理石的桌面很光滑。dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng. 在燈光照耀下, 平滑的大理石顯得格外光潔。光潔; 精光; 溜光 《光亮而潔凈。》油光; 油亮; 油汪汪 《形容光亮潤澤。》bóng loáng油光閃亮。 锃光瓦亮; 锃亮 《锃亮。》nồi đồng được chà bóng loáng. 銅火鍋擦得锃光瓦亮的。sáng choang bóng loáng通明锃亮giày da đánh bóng loáng皮鞋擦得锃亮