búi tóc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

búi tóc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm búi tóc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ búi tóc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm búi tóc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm búi tóc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
粑粑頭 《舊時婦女梳的圓髻。也叫"粑粑髻"。》
《婦女梳的環形的髮鬢。》
búi tóc
雲鬟
《在頭頂或腦後盤成各種形狀的頭髮。》
búi tóc.
抓髻。
búi tóc hình cánh bướm.
蝴蝶兒髻。
上頭 《舊時女子未出嫁時梳辮子, 臨出嫁才把頭髮攏上去結成髮髻, 叫做上頭。》
纂; 纂兒 《婦女梳在頭後邊的髮髻。》
髮髻。《頭髮的一種光滑的結、卷或安排, 用真髮或假髮做成。置於頭的後部, 尤置於頸背部。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của búi tóc trong tiếng Đài Loan

粑粑頭 《舊時婦女梳的圓髻。也叫"粑粑髻"。》鬟 《婦女梳的環形的髮鬢。》búi tóc雲鬟髻 《在頭頂或腦後盤成各種形狀的頭髮。》búi tóc. 抓髻。búi tóc hình cánh bướm. 蝴蝶兒髻。上頭 《舊時女子未出嫁時梳辮子, 臨出嫁才把頭髮攏上去結成髮髻, 叫做上頭。》纂; 纂兒 《婦女梳在頭後邊的髮髻。》髮髻。《頭髮的一種光滑的結、卷或安排, 用真髮或假髮做成。置於頭的後部, 尤置於頸背部。》

Đây là cách dùng búi tóc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ búi tóc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 粑粑頭 《舊時婦女梳的圓髻。也叫粑粑髻。》鬟 《婦女梳的環形的髮鬢。》búi tóc雲鬟髻 《在頭頂或腦後盤成各種形狀的頭髮。》búi tóc. 抓髻。búi tóc hình cánh bướm. 蝴蝶兒髻。上頭 《舊時女子未出嫁時梳辮子, 臨出嫁才把頭髮攏上去結成髮髻, 叫做上頭。》纂; 纂兒 《婦女梳在頭後邊的髮髻。》髮髻。《頭髮的一種光滑的結、卷或安排, 用真髮或假髮做成。置於頭的後部, 尤置於頸背部。》