bút máy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bút máy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bút máy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bút máy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bút máy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bút máy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

鋼筆 《筆頭用金屬制成的筆。一種是用筆尖蘸墨水寫字, 也叫蘸水鋼筆。另一種有貯存墨水的裝置, 寫字時墨水流到筆尖, 也叫自來水筆。》
水筆; 自來水筆 《鋼筆的一種, 筆桿內有貯存墨水的裝置, 吸一次墨水可以連續使用一段時間。》
自動鉛筆 《鉛筆的一種, 形狀跟自來水筆相似, 可以隨意調節, 使筆鉛露出或縮進。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bút máy trong tiếng Đài Loan

鋼筆 《筆頭用金屬制成的筆。一種是用筆尖蘸墨水寫字, 也叫蘸水鋼筆。另一種有貯存墨水的裝置, 寫字時墨水流到筆尖, 也叫自來水筆。》水筆; 自來水筆 《鋼筆的一種, 筆桿內有貯存墨水的裝置, 吸一次墨水可以連續使用一段時間。》自動鉛筆 《鉛筆的一種, 形狀跟自來水筆相似, 可以隨意調節, 使筆鉛露出或縮進。》

Đây là cách dùng bút máy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bút máy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鋼筆 《筆頭用金屬制成的筆。一種是用筆尖蘸墨水寫字, 也叫蘸水鋼筆。另一種有貯存墨水的裝置, 寫字時墨水流到筆尖, 也叫自來水筆。》水筆; 自來水筆 《鋼筆的一種, 筆桿內有貯存墨水的裝置, 吸一次墨水可以連續使用一段時間。》自動鉛筆 《鉛筆的一種, 形狀跟自來水筆相似, 可以隨意調節, 使筆鉛露出或縮進。》