băng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

băng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm băng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ băng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm băng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm băng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《群; 夥; 集糰。》
băng cướp
匪幫。
《用繩、帶等纏繞或捆扎。》
băng chân
綁腿。
băng bó
捆綁。
包裹 《包扎。》
lấy vải băng vết thương lại
用布把傷口包裹起來。
綁帶; 繃帶 《包扎傷口或患處用的紗布帶。也做"扮帶">
冰; 冰凌 《水在攝氏零度或零度以下凝結成的固體。》
đóng băng
結冰。
nước nhỏ thành băng
滴水成冰。
帶; 帶兒 《帶子或像帶子的長條物。》
箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》
trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
左胳膊上帶著紅箍兒。
夥伴; 火伴 《古代兵制十人為一火, 火長一人管炊事, 同火者稱為火伴, 現在泛指共同葠加某種組織或從事某種活動的人, 寫作夥伴。》
《扎; 束 。》
《用於成行列的東西。》
một băng đạn.
一排子彈。
梭子 《用於子彈。》
裹扎 《包扎。》
橫越 《橫過, 越過。》
銀行 《經營存款、貸款、彙兌、儲蓄等業務的金融機構。》
帶狀舞。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của băng trong tiếng Đài Loan

幫 《群; 夥; 集糰。》băng cướp匪幫。綁 《用繩、帶等纏繞或捆扎。》băng chân綁腿。băng bó捆綁。包裹 《包扎。》lấy vải băng vết thương lại用布把傷口包裹起來。綁帶; 繃帶 《包扎傷口或患處用的紗布帶。也做"扮帶">冰; 冰凌 《水在攝氏零度或零度以下凝結成的固體。》đóng băng結冰。nước nhỏ thành băng滴水成冰。帶; 帶兒 《帶子或像帶子的長條物。》箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》trên cánh tay trái đeo băng đỏ. 左胳膊上帶著紅箍兒。夥伴; 火伴 《古代兵制十人為一火, 火長一人管炊事, 同火者稱為火伴, 現在泛指共同葠加某種組織或從事某種活動的人, 寫作夥伴。》括 《扎; 束 。》排 《用於成行列的東西。》một băng đạn. 一排子彈。梭子 《用於子彈。》裹扎 《包扎。》橫越 《橫過, 越過。》銀行 《經營存款、貸款、彙兌、儲蓄等業務的金融機構。》帶狀舞。

Đây là cách dùng băng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ băng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 幫 《群; 夥; 集糰。》băng cướp匪幫。綁 《用繩、帶等纏繞或捆扎。》băng chân綁腿。băng bó捆綁。包裹 《包扎。》lấy vải băng vết thương lại用布把傷口包裹起來。綁帶; 繃帶 《包扎傷口或患處用的紗布帶。也做扮帶>冰; 冰凌 《水在攝氏零度或零度以下凝結成的固體。》đóng băng結冰。nước nhỏ thành băng滴水成冰。帶; 帶兒 《帶子或像帶子的長條物。》箍; 箍兒 《緊緊套在東西外面的圈兒。》trên cánh tay trái đeo băng đỏ. 左胳膊上帶著紅箍兒。夥伴; 火伴 《古代兵制十人為一火, 火長一人管炊事, 同火者稱為火伴, 現在泛指共同葠加某種組織或從事某種活動的人, 寫作夥伴。》括 《扎; 束 。》排 《用於成行列的東西。》một băng đạn. 一排子彈。梭子 《用於子彈。》裹扎 《包扎。》橫越 《橫過, 越過。》銀行 《經營存款、貸款、彙兌、儲蓄等業務的金融機構。》帶狀舞。