bướu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bướu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bướu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bướu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bướu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bướu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《物體或身體上鼓起來的疙瘩。》
thân cây có một cái bướu to
樹榦上有個大包
《形狀像山峰的事物。》
bướu lạc đà
駝峰
lạc đà một bướu
單峰駱駝
肉瘤 《骨頭、淋巴組織、造血組織等部位髮生的惡性腫瘤, 如骨肉瘤。》
腫瘤 《機體的某一部分組織細胞長期不正常增生所形成的新生物。對機體有危害性, 可分為良性腫瘤和惡性腫瘤。也叫瘤子。》
《 因粘膜髮育異常而形成的像肉質的突起, 多髮生在鼻腔或腸道內。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bướu trong tiếng Đài Loan

包 《物體或身體上鼓起來的疙瘩。》thân cây có một cái bướu to樹榦上有個大包峰 《形狀像山峰的事物。》bướu lạc đà駝峰lạc đà một bướu單峰駱駝肉瘤 《骨頭、淋巴組織、造血組織等部位髮生的惡性腫瘤, 如骨肉瘤。》腫瘤 《機體的某一部分組織細胞長期不正常增生所形成的新生物。對機體有危害性, 可分為良性腫瘤和惡性腫瘤。也叫瘤子。》瘜 《 因粘膜髮育異常而形成的像肉質的突起, 多髮生在鼻腔或腸道內。》

Đây là cách dùng bướu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bướu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 包 《物體或身體上鼓起來的疙瘩。》thân cây có một cái bướu to樹榦上有個大包峰 《形狀像山峰的事物。》bướu lạc đà駝峰lạc đà một bướu單峰駱駝肉瘤 《骨頭、淋巴組織、造血組織等部位髮生的惡性腫瘤, 如骨肉瘤。》腫瘤 《機體的某一部分組織細胞長期不正常增生所形成的新生物。對機體有危害性, 可分為良性腫瘤和惡性腫瘤。也叫瘤子。》瘜 《 因粘膜髮育異常而形成的像肉質的突起, 多髮生在鼻腔或腸道內。》