bạn thân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bạn thân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bạn thân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạn thân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bạn thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bạn thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
哥們兒 《用於朋友間, 帶親熱的口氣。》
夠朋友; 夠意思 《能儘朋友的情分。》
anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
他這樣做, 有點兒不夠意思。 密友 《友誼特彆深的朋友。》
親友; 親知 《親戚朋友。》
友好 《好朋友。》
bạn thân lúc sinh thời
生前友好。
知交 《知己的朋友。》
anh ấy là bạn thân của tôi thời trung học.
他是我中學時代的知交。 知友 《相互了解的朋友。》
執友 《志同道合的朋友。》
至好; 至交 《最相好的朋友。》
họ là bạn thân.
他們倆是至交。 摯友; 相好 《親密的朋友。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạn thân trong tiếng Đài Loan

哥們兒 《用於朋友間, 帶親熱的口氣。》夠朋友; 夠意思 《能儘朋友的情分。》anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân. 他這樣做, 有點兒不夠意思。 密友 《友誼特彆深的朋友。》親友; 親知 《親戚朋友。》友好 《好朋友。》bạn thân lúc sinh thời生前友好。知交 《知己的朋友。》anh ấy là bạn thân của tôi thời trung học. 他是我中學時代的知交。 知友 《相互了解的朋友。》執友 《志同道合的朋友。》至好; 至交 《最相好的朋友。》họ là bạn thân. 他們倆是至交。 摯友; 相好 《親密的朋友。》

Đây là cách dùng bạn thân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạn thân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 哥們兒 《用於朋友間, 帶親熱的口氣。》夠朋友; 夠意思 《能儘朋友的情分。》anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân. 他這樣做, 有點兒不夠意思。 密友 《友誼特彆深的朋友。》親友; 親知 《親戚朋友。》友好 《好朋友。》bạn thân lúc sinh thời生前友好。知交 《知己的朋友。》anh ấy là bạn thân của tôi thời trung học. 他是我中學時代的知交。 知友 《相互了解的朋友。》執友 《志同道合的朋友。》至好; 至交 《最相好的朋友。》họ là bạn thân. 他們倆是至交。 摯友; 相好 《親密的朋友。》