bản dập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bản dập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bản dập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản dập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bản dập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bản dập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

法帖 《供人臨摹或欣賞的名家書法的拓本或印本。》
拓 ; 拓本; 拓片 《把碑刻、銅器等的形狀和上面的文字、圖形印下來, 方法是在物體上蒙一層薄紙, 先拍打使凹凸分明, 然後上墨, 顯出文字、圖像來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản dập trong tiếng Đài Loan

法帖 《供人臨摹或欣賞的名家書法的拓本或印本。》拓 ; 拓本; 拓片 《把碑刻、銅器等的形狀和上面的文字、圖形印下來, 方法是在物體上蒙一層薄紙, 先拍打使凹凸分明, 然後上墨, 顯出文字、圖像來。》

Đây là cách dùng bản dập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản dập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 法帖 《供人臨摹或欣賞的名家書法的拓本或印本。》拓 ; 拓本; 拓片 《把碑刻、銅器等的形狀和上面的文字、圖形印下來, 方法是在物體上蒙一層薄紙, 先拍打使凹凸分明, 然後上墨, 顯出文字、圖像來。》