bản thân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bản thân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bản thân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản thân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bản thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bản thân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本人 《說話人指自己。》
本身 ; 己 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》
切身; 親身 《親自。》
thể nghiệm bản thân.
切身體驗。
những gì anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình.
他說的都是個人切身的體會。
những việc này đều là những việc bản thân tôi đã trải qua.
這些都是我親身經厤的事。
自己; 本身; 一己 ; 自身; 個人; 自個兒 ; 自各兒; 自家。
không lo cho sự an nguy của bản thân.
不顧自身安危。
khó giữ được an toàn cho bản thân.
自身難保。
ý thức bản thân; tự ý thức.
自我意識。
自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》
自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》
小我 《指個人(跟"大我"相對)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản thân trong tiếng Đài Loan

本人 《說話人指自己。》本身 ; 己 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》切身; 親身 《親自。》thể nghiệm bản thân. 切身體驗。những gì anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình. 他說的都是個人切身的體會。những việc này đều là những việc bản thân tôi đã trải qua. 這些都是我親身經厤的事。自己; 本身; 一己 ; 自身; 個人; 自個兒 ; 自各兒; 自家。không lo cho sự an nguy của bản thân. 不顧自身安危。khó giữ được an toàn cho bản thân. 自身難保。ý thức bản thân; tự ý thức. 自我意識。自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》小我 《指個人(跟"大我"相對)。》

Đây là cách dùng bản thân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản thân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本人 《說話人指自己。》本身 ; 己 《自己 (多指集糰、單位和事物)。》切身; 親身 《親自。》thể nghiệm bản thân. 切身體驗。những gì anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình. 他說的都是個人切身的體會。những việc này đều là những việc bản thân tôi đã trải qua. 這些都是我親身經厤的事。自己; 本身; 一己 ; 自身; 個人; 自個兒 ; 自各兒; 自家。không lo cho sự an nguy của bản thân. 不顧自身安危。khó giữ được an toàn cho bản thân. 自身難保。ý thức bản thân; tự ý thức. 自我意識。自己 《代詞, 复指前頭的名詞或代詞(多彊調不由於外力)。》自我 《自己(用在雙音動詞前面, 表示這個動作由自己髮出, 同時又以自己為對象)。》小我 《指個人(跟大我相對)。》