bản thảo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bản thảo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bản thảo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản thảo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bản thảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bản thảo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
草底兒; 草稿兒; 草稿 《初步寫出的文稿或畫出的畫稿等。》
底稿; 底稿兒 《公文、信件、文章等的原稿, 多保存起來備查。》
底子 《可做根據的(多指草稿)。》
稿; 稿兒; 稿子 《詩文、圖畫等的草稿。》
bản thảo
手稿。
bản thảo cuối cùng
定稿。
giấy viết bản thảo
稿紙。
viết bản thảo
打個稿兒。
稿本 《著作的底稿。》
viết bài
(viết
bản
thảo) 寫稿子。
講稿; 講稿兒 《講演、報告或教課前所寫的底稿。》
來稿 《編輯、出版單位指作者投來的稿件。》
ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
編輯部收到很多來稿。
tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
上月共來稿350篇。
擬稿; 擬稿兒 《起草稿(多指公文)。》
hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
李校長親自擬稿呈報上級。
thư ký đã thảo sẵn một bản thảo.
秘書擬了一個搞兒。
手稿 《親手寫成的底稿(多指名人的)。》
原稿 《寫成後沒有經過他人修改增刪的稿子; 出版部門據以印刷出版的稿子。》
文稿 《文章或公文的草稿。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản thảo trong tiếng Đài Loan

草底兒; 草稿兒; 草稿 《初步寫出的文稿或畫出的畫稿等。》底稿; 底稿兒 《公文、信件、文章等的原稿, 多保存起來備查。》底子 《可做根據的(多指草稿)。》稿; 稿兒; 稿子 《詩文、圖畫等的草稿。》bản thảo手稿。bản thảo cuối cùng定稿。giấy viết bản thảo稿紙。viết bản thảo打個稿兒。稿本 《著作的底稿。》viết bài(viếtbảnthảo) 寫稿子。講稿; 講稿兒 《講演、報告或教課前所寫的底稿。》來稿 《編輯、出版單位指作者投來的稿件。》ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo. 編輯部收到很多來稿。tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo. 上月共來稿350篇。擬稿; 擬稿兒 《起草稿(多指公文)。》hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên. 李校長親自擬稿呈報上級。thư ký đã thảo sẵn một bản thảo. 秘書擬了一個搞兒。手稿 《親手寫成的底稿(多指名人的)。》原稿 《寫成後沒有經過他人修改增刪的稿子; 出版部門據以印刷出版的稿子。》文稿 《文章或公文的草稿。》

Đây là cách dùng bản thảo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản thảo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 草底兒; 草稿兒; 草稿 《初步寫出的文稿或畫出的畫稿等。》底稿; 底稿兒 《公文、信件、文章等的原稿, 多保存起來備查。》底子 《可做根據的(多指草稿)。》稿; 稿兒; 稿子 《詩文、圖畫等的草稿。》bản thảo手稿。bản thảo cuối cùng定稿。giấy viết bản thảo稿紙。viết bản thảo打個稿兒。稿本 《著作的底稿。》viết bài(viếtbảnthảo) 寫稿子。講稿; 講稿兒 《講演、報告或教課前所寫的底稿。》來稿 《編輯、出版單位指作者投來的稿件。》ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo. 編輯部收到很多來稿。tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo. 上月共來稿350篇。擬稿; 擬稿兒 《起草稿(多指公文)。》hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên. 李校長親自擬稿呈報上級。thư ký đã thảo sẵn một bản thảo. 秘書擬了一個搞兒。手稿 《親手寫成的底稿(多指名人的)。》原稿 《寫成後沒有經過他人修改增刪的稿子; 出版部門據以印刷出版的稿子。》文稿 《文章或公文的草稿。》