bảo thủ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bảo thủ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bảo thủ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảo thủ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bảo thủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bảo thủ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
保殘守缺 《保存收藏殘缺不全的文物。形容思想保守, 不肯接受新事物。亦作"抱殘守缺"、"補殘守缺"。》
kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
計劃定得有些保守, 要重新制定。
保守 《維持原狀, 不求改進; 跟不上形勢髮展(多指思想)>
抱殘守缺 《死守著殘缺陳舊的東西不肯放棄, 形容保守, 不改進。 >
抱甕灌畦 《指不用汲水工具灌溉, 而用水甕取水澆地。諷喻安於拙陋, 不求改進的落後保守思想, 也作抱甕灌圃。》
剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》
bảo thủ cố chấp
剛愎自用。
古板 《(思想、作風)固執守舊; 呆板少變化。》
con người bảo thủ
為人古板。
故步自封; 固步自封 《比喻安於現狀, 不求進步(故步:走老步子; 封:限制住)。"故"也作固。》
花崗岩 《比喻頑固不化。》
老派 《舉止、氣派陳舊。》
守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》
死心眼兒 《固執; 想不開。》
頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》
一把死拿 《 (一把死拿兒)形容固執成法, 不肯變通。》
因循守舊 《不求變革, 沿襲老的一套。》
《保守的; 反動的。》
phái bảo thủ
右派。
《迂腐。》
người này rất bảo thủ.
這人迂得很。
迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》
剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảo thủ trong tiếng Đài Loan

保殘守缺 《保存收藏殘缺不全的文物。形容思想保守, 不肯接受新事物。亦作"抱殘守缺"、"補殘守缺"。》kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới. 計劃定得有些保守, 要重新制定。保守 《維持原狀, 不求改進; 跟不上形勢髮展(多指思想)>抱殘守缺 《死守著殘缺陳舊的東西不肯放棄, 形容保守, 不改進。 >抱甕灌畦 《指不用汲水工具灌溉, 而用水甕取水澆地。諷喻安於拙陋, 不求改進的落後保守思想, 也作抱甕灌圃。》剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》bảo thủ cố chấp剛愎自用。古板 《(思想、作風)固執守舊; 呆板少變化。》con người bảo thủ為人古板。故步自封; 固步自封 《比喻安於現狀, 不求進步(故步:走老步子; 封:限制住)。"故"也作固。》花崗岩 《比喻頑固不化。》老派 《舉止、氣派陳舊。》守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》死心眼兒 《固執; 想不開。》頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》一把死拿 《 (一把死拿兒)形容固執成法, 不肯變通。》因循守舊 《不求變革, 沿襲老的一套。》右 《保守的; 反動的。》phái bảo thủ右派。迂 《迂腐。》người này rất bảo thủ. 這人迂得很。迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Đây là cách dùng bảo thủ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảo thủ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 保殘守缺 《保存收藏殘缺不全的文物。形容思想保守, 不肯接受新事物。亦作抱殘守缺、補殘守缺。》kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới. 計劃定得有些保守, 要重新制定。保守 《維持原狀, 不求改進; 跟不上形勢髮展(多指思想)>抱殘守缺 《死守著殘缺陳舊的東西不肯放棄, 形容保守, 不改進。 >抱甕灌畦 《指不用汲水工具灌溉, 而用水甕取水澆地。諷喻安於拙陋, 不求改進的落後保守思想, 也作抱甕灌圃。》剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》bảo thủ cố chấp剛愎自用。古板 《(思想、作風)固執守舊; 呆板少變化。》con người bảo thủ為人古板。故步自封; 固步自封 《比喻安於現狀, 不求進步(故步:走老步子; 封:限制住)。故也作固。》花崗岩 《比喻頑固不化。》老派 《舉止、氣派陳舊。》守舊 《拘泥於過時的看法或做法而不願改變。》死心眼兒 《固執; 想不開。》頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》一把死拿 《 (一把死拿兒)形容固執成法, 不肯變通。》因循守舊 《不求變革, 沿襲老的一套。》右 《保守的; 反動的。》phái bảo thủ右派。迂 《迂腐。》người này rất bảo thủ. 這人迂得很。迂腐 《(言談、行事)拘泥於陳舊的準則, 不適應新時代。》剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》