bất ngờ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bất ngờ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bất ngờ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất ngờ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bất ngờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bất ngờ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不測 《沒有推測到的; 意外。》
trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ.
天有不測風雲
vinh dự bất ngờ
不虞之譽
不防 《沒有料想到。》
不時 《 隨時; 不是預定的時間。》
不虞; 不意 《不料; 沒想到。》
bất ngờ xuất hiện.
出其不意。
差池 《意外的事。也做差遲。》
出乎意料 《料想不到地。》
出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》
爆; 猝然 《突然; 出乎意外。》
跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟"大"連用)。》
赫然 《形容令人驚訝或引人注目的事物突然出現。》

遽然 《突然。》

冷丁 《冷不防。》
猛不防 《突然而來不及防備。》
anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
他正說得起勁, 猛不防背後有人推了他一把。 驀地 《出乎意料地; 突然。》
偶然 《事理上不一定要髮生而髮生的; 超出一般規律的。》
突兀 《突然髮生, 出乎意外。》
sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
事情來得這麼突兀, 使他簡直不知所措。 意外 《意料之外。》
cảm thấy bất ngờ.
感到意外

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất ngờ trong tiếng Đài Loan

不測 《沒有推測到的; 意外。》trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ. 天有不測風雲vinh dự bất ngờ不虞之譽不防 《沒有料想到。》不時 《 隨時; 不是預定的時間。》不虞; 不意 《不料; 沒想到。》bất ngờ xuất hiện. 出其不意。差池 《意外的事。也做差遲。》出乎意料 《料想不到地。》出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》爆; 猝然 《突然; 出乎意外。》跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟"大"連用)。》赫然 《形容令人驚訝或引人注目的事物突然出現。》書遽然 《突然。》方冷丁 《冷不防。》猛不防 《突然而來不及防備。》anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái. 他正說得起勁, 猛不防背後有人推了他一把。 驀地 《出乎意料地; 突然。》偶然 《事理上不一定要髮生而髮生的; 超出一般規律的。》突兀 《突然髮生, 出乎意外。》sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào. 事情來得這麼突兀, 使他簡直不知所措。 意外 《意料之外。》cảm thấy bất ngờ. 感到意外

Đây là cách dùng bất ngờ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất ngờ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不測 《沒有推測到的; 意外。》trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ. 天有不測風雲vinh dự bất ngờ不虞之譽不防 《沒有料想到。》不時 《 隨時; 不是預定的時間。》不虞; 不意 《不料; 沒想到。》bất ngờ xuất hiện. 出其不意。差池 《意外的事。也做差遲。》出乎意料 《料想不到地。》出人意料 《(事物的好壞、情況的變化、數量的大小等)出於人們的意料之外。也說出人意表。》爆; 猝然 《突然; 出乎意外。》跌眼鏡 《指事情的髮展出乎意料, 令人感到吃驚(多跟大連用)。》赫然 《形容令人驚訝或引人注目的事物突然出現。》書遽然 《突然。》方冷丁 《冷不防。》猛不防 《突然而來不及防備。》anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái. 他正說得起勁, 猛不防背後有人推了他一把。 驀地 《出乎意料地; 突然。》偶然 《事理上不一定要髮生而髮生的; 超出一般規律的。》突兀 《突然髮生, 出乎意外。》sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào. 事情來得這麼突兀, 使他簡直不知所措。 意外 《意料之外。》cảm thấy bất ngờ. 感到意外