bầu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bầu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bầu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bầu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bầu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bầu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用於景色、氣象、聲音、語言、心意等(前面用"一"字)。》
một bầu không khí mới.
一片新氣象。
推定; 舉 ; 推選; 選舉;  推選 ;  推舉。 《推舉確定。》
mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau.
大家推定他為下一次的大會主席。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
大家推舉他為工會小組長。
表決 《會議上通過舉手、投票等方式做出決定。》
西葫蘆 《 一年生草本植物, 莖蔓生, 橫斷面呈五角形, 葉子略呈三角形, 有深裂, 果實長圓筒形, 通常深綠色間黃褐色, 果實是蔬菜。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bầu trong tiếng Đài Loan

片 《用於景色、氣象、聲音、語言、心意等(前面用"一"字)。》một bầu không khí mới. 一片新氣象。推定; 舉 ; 推選; 選舉;  推選 ;  推舉。 《推舉確定。》mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau. 大家推定他為下一次的大會主席。mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn. 大家推舉他為工會小組長。表決 《會議上通過舉手、投票等方式做出決定。》西葫蘆 《 一年生草本植物, 莖蔓生, 橫斷面呈五角形, 葉子略呈三角形, 有深裂, 果實長圓筒形, 通常深綠色間黃褐色, 果實是蔬菜。》

Đây là cách dùng bầu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bầu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 片 《用於景色、氣象、聲音、語言、心意等(前面用一字)。》một bầu không khí mới. 一片新氣象。推定; 舉 ; 推選; 選舉;  推選 ;  推舉。 《推舉確定。》mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau. 大家推定他為下一次的大會主席。mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn. 大家推舉他為工會小組長。表決 《會議上通過舉手、投票等方式做出決定。》西葫蘆 《 一年生草本植物, 莖蔓生, 橫斷面呈五角形, 葉子略呈三角形, 有深裂, 果實長圓筒形, 通常深綠色間黃褐色, 果實是蔬菜。》