bẫy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bẫy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bẫy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bẫy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bẫy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bẫy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《捉(禽獸等)。》
bẫy chim
打鳥。 詭計; 圈套。《使人上噹受騙的計策。》
gài bẫy.
設圈套。
彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》
rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
入我彀中
活局子 《圈套; 騙局。》

《捕捉老鼠、鳥雀等的工具。》
《圈套。》
bẫy lừa người.
騙局。
牢籠 《騙人的圈套。》
羅網; 陷阱《為捉野獸或敵人而挖的坑, 上面浮蓋偽裝的東西, 踩在上面就掉到坑裡。》
hổ sa vào bẫy.
老虎掉進陷阱裡。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bẫy trong tiếng Đài Loan

打 《捉(禽獸等)。》bẫy chim打鳥。 詭計; 圈套。《使人上噹受騙的計策。》gài bẫy. 設圈套。彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta. 入我彀中活局子 《圈套; 騙局。》方弶 《捕捉老鼠、鳥雀等的工具。》局 《圈套。》bẫy lừa người. 騙局。牢籠 《騙人的圈套。》羅網; 陷阱《為捉野獸或敵人而挖的坑, 上面浮蓋偽裝的東西, 踩在上面就掉到坑裡。》hổ sa vào bẫy. 老虎掉進陷阱裡。

Đây là cách dùng bẫy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bẫy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打 《捉(禽獸等)。》bẫy chim打鳥。 詭計; 圈套。《使人上噹受騙的計策。》gài bẫy. 設圈套。彀中 《箭能射及的範圍, 比喻牢籠、圈套。》rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta. 入我彀中活局子 《圈套; 騙局。》方弶 《捕捉老鼠、鳥雀等的工具。》局 《圈套。》bẫy lừa người. 騙局。牢籠 《騙人的圈套。》羅網; 陷阱《為捉野獸或敵人而挖的坑, 上面浮蓋偽裝的東西, 踩在上面就掉到坑裡。》hổ sa vào bẫy. 老虎掉進陷阱裡。