bằng phẳng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bằng phẳng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bằng phẳng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bằng phẳng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bằng phẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bằng phẳng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
光潔 《光亮而潔凈。》
沵迤 《形容平坦。》
đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
沵迤平原。
平; 平坦; 板平; 平衍 《表面沒有高低凹凸, 不傾斜。》
đường xá rất bằng phẳng.
馬路很平。
平緩 《(地勢)平坦, 傾斜度小。》
địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
黃河中下遊地勢平緩。
đường cái rộng rãi bằng phẳng.
寬闊平坦的馬路。
.
這一帶地方比較平展。 平展 《(地勢)平坦而寬廣。》
平整 《平正整齊; (土地)平坦整齊。》
坦盪 《寬廣平坦。》
坦緩 《地勢平坦, 傾斜度小。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bằng phẳng trong tiếng Đài Loan

光潔 《光亮而潔凈。》沵迤 《形容平坦。》đồng bằng bằng phẳng mênh mông. 沵迤平原。平; 平坦; 板平; 平衍 《表面沒有高低凹凸, 不傾斜。》đường xá rất bằng phẳng. 馬路很平。平緩 《(地勢)平坦, 傾斜度小。》địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng. 黃河中下遊地勢平緩。đường cái rộng rãi bằng phẳng. 寬闊平坦的馬路。. 這一帶地方比較平展。 平展 《(地勢)平坦而寬廣。》平整 《平正整齊; (土地)平坦整齊。》坦盪 《寬廣平坦。》坦緩 《地勢平坦, 傾斜度小。》

Đây là cách dùng bằng phẳng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bằng phẳng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 光潔 《光亮而潔凈。》沵迤 《形容平坦。》đồng bằng bằng phẳng mênh mông. 沵迤平原。平; 平坦; 板平; 平衍 《表面沒有高低凹凸, 不傾斜。》đường xá rất bằng phẳng. 馬路很平。平緩 《(地勢)平坦, 傾斜度小。》địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng. 黃河中下遊地勢平緩。đường cái rộng rãi bằng phẳng. 寬闊平坦的馬路。. 這一帶地方比較平展。 平展 《(地勢)平坦而寬廣。》平整 《平正整齊; (土地)平坦整齊。》坦盪 《寬廣平坦。》坦緩 《地勢平坦, 傾斜度小。》