bỏng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bỏng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bỏng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bỏng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爆米花 《一種食品, 把大米或玉米放在特制的密閉容器加熱至熟, 打開後米粒因氣壓作用炸裂成爆米花。》
爆玉米花 《見"爆米花"。》
炒米 《榦炒過的或煮熟晾榦後再炒的米。》
bánh bỏng gạo.
炒米糰。
火傷 《因接觸火焰的高溫而造成的燒傷。》
燒傷 《火焰的高溫以及彊酸、彊鹼、愛克斯射線、原子能射線等跟身體接觸後使組織受到的損傷。火焰的高溫使組織受到的損傷。也叫火傷。》
《溫度高的物體與皮膚接觸使感覺疼痛。》
《火燒; 火燙。》 như phỏng
bị bỏng
燒灼
bị bỏng lửa
灼傷

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏng trong tiếng Đài Loan

爆米花 《一種食品, 把大米或玉米放在特制的密閉容器加熱至熟, 打開後米粒因氣壓作用炸裂成爆米花。》爆玉米花 《見"爆米花"。》炒米 《榦炒過的或煮熟晾榦後再炒的米。》bánh bỏng gạo. 炒米糰。火傷 《因接觸火焰的高溫而造成的燒傷。》燒傷 《火焰的高溫以及彊酸、彊鹼、愛克斯射線、原子能射線等跟身體接觸後使組織受到的損傷。火焰的高溫使組織受到的損傷。也叫火傷。》燙 《溫度高的物體與皮膚接觸使感覺疼痛。》灼 《火燒; 火燙。》 như phỏngbị bỏng燒灼bị bỏng lửa灼傷

Đây là cách dùng bỏng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 爆米花 《一種食品, 把大米或玉米放在特制的密閉容器加熱至熟, 打開後米粒因氣壓作用炸裂成爆米花。》爆玉米花 《見爆米花。》炒米 《榦炒過的或煮熟晾榦後再炒的米。》bánh bỏng gạo. 炒米糰。火傷 《因接觸火焰的高溫而造成的燒傷。》燒傷 《火焰的高溫以及彊酸、彊鹼、愛克斯射線、原子能射線等跟身體接觸後使組織受到的損傷。火焰的高溫使組織受到的損傷。也叫火傷。》燙 《溫度高的物體與皮膚接觸使感覺疼痛。》灼 《火燒; 火燙。》 như phỏngbị bỏng燒灼bị bỏng lửa灼傷