cương tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cương tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cương tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cương tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
勃起 《原來松弛的、含有海綿狀組織的身體部分充血時行成為堅挺膨脹的狀態, 陰莖或陰蒂的堅挺膨脹狀態。》
膨脹; 鼓脹。
《提綱的總繩(多用於比喻)。》
cương mục; đại cương và chi tiết
綱目。
cương mục; đại cương và chi tiết
綱目。
cương lĩnh
綱領。
đại cương
大綱。
《比喻事物最主要的部分(多指文件或言論)。》
抓哏 《戲曲中的醜角或相聲演員在表演時, 即景生情地臨時編出本來沒有的台詞來逗觀眾髮笑。》
信口開河。〈隨口亂說一氣。"河"也作合。〉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cương trong tiếng Đài Loan

勃起 《原來松弛的、含有海綿狀組織的身體部分充血時行成為堅挺膨脹的狀態, 陰莖或陰蒂的堅挺膨脹狀態。》膨脹; 鼓脹。綱 《提綱的總繩(多用於比喻)。》cương mục; đại cương và chi tiết綱目。cương mục; đại cương và chi tiết綱目。cương lĩnh綱領。đại cương大綱。綱 《比喻事物最主要的部分(多指文件或言論)。》抓哏 《戲曲中的醜角或相聲演員在表演時, 即景生情地臨時編出本來沒有的台詞來逗觀眾髮笑。》信口開河。〈隨口亂說一氣。"河"也作合。〉

Đây là cách dùng cương tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cương tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 勃起 《原來松弛的、含有海綿狀組織的身體部分充血時行成為堅挺膨脹的狀態, 陰莖或陰蒂的堅挺膨脹狀態。》膨脹; 鼓脹。綱 《提綱的總繩(多用於比喻)。》cương mục; đại cương và chi tiết綱目。cương mục; đại cương và chi tiết綱目。cương lĩnh綱領。đại cương大綱。綱 《比喻事物最主要的部分(多指文件或言論)。》抓哏 《戲曲中的醜角或相聲演員在表演時, 即景生情地臨時編出本來沒有的台詞來逗觀眾髮笑。》信口開河。〈隨口亂說一氣。河也作合。〉