chọc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chọc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chọc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chọc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chọc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chọc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》
《用細長的東西戳或捅。》
phải lấy gậy chọc vào trong.
得拿棍子往裡杵

穿 《破; 透。》
chọc tờ giấy thủng một lỗ.
把紙穿了個洞。
《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》
chọc một cái là thủng.
一戳就破。
《尖的東西進入或穿過物體。》
湊趣兒 《逗笑取樂。》
開玩笑 《用言語或 行動戲弄人。》
《用通條插到火鑪裡抖動, 使鑪灰掉下去。》
挑逗; 逗弄; 調戲。
chọc người ta.
逗弄彆人。
chọc gái.
調戲婦女。

開涮 《戲弄(人); 開玩笑。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chọc trong tiếng Đài Loan

撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》杵 《用細長的東西戳或捅。》phải lấy gậy chọc vào trong. 得拿棍子往裡杵。穿 《破; 透。》chọc tờ giấy thủng một lỗ. 把紙穿了個洞。戳 《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》chọc một cái là thủng. 一戳就破。刺 《尖的東西進入或穿過物體。》湊趣兒 《逗笑取樂。》開玩笑 《用言語或 行動戲弄人。》擻 《用通條插到火鑪裡抖動, 使鑪灰掉下去。》挑逗; 逗弄; 調戲。chọc người ta. 逗弄彆人。chọc gái. 調戲婦女。方開涮 《戲弄(人); 開玩笑。》

Đây là cách dùng chọc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chọc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撥動 《手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動。》杵 《用細長的東西戳或捅。》phải lấy gậy chọc vào trong. 得拿棍子往裡杵。穿 《破; 透。》chọc tờ giấy thủng một lỗ. 把紙穿了個洞。戳 《用力使長條形物體的頂端向前觸動或穿過另一物體。》chọc một cái là thủng. 一戳就破。刺 《尖的東西進入或穿過物體。》湊趣兒 《逗笑取樂。》開玩笑 《用言語或 行動戲弄人。》擻 《用通條插到火鑪裡抖動, 使鑪灰掉下去。》挑逗; 逗弄; 調戲。chọc người ta. 逗弄彆人。chọc gái. 調戲婦女。方開涮 《戲弄(人); 開玩笑。》