che đậy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

che đậy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm che đậy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ che đậy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm che đậy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm che đậy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗藏; 包藏; 掩藏 《隱藏; 隱蔽。》
包庇 《違法地維護和掩護壞人壞事, 多用於口語, 使用範圍較廣。》
被; 蔽 《遮蓋; 擋住。》
che đậy
掩蔽。
避匿 《躲避; 藏匿。》
補苴 《瀰補(缺陷)。》
che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ
補苴罅漏。
藏掖 《怕人知道或看見而竭力掩藏。》
打埋伏 《比喻隱藏物資、人力或隱瞞問題。》
《由上而下地遮掩; 蒙上。》
việc xấu muốn che đậy cũng không được.
醜事情想蓋也蓋不住。
蒙蔽 《隱瞞真相, 使人上噹。》
瀰縫 《設法遮掩或補救缺點、錯誤, 不使彆人髮覺。》
糰弄 《襬布; 蒙蔽; 籠絡。》
掩蔽 《遮蔽; 隱藏(多用於軍事)。》
掩飾 《 使用手法來掩蓋(缺點、錯誤等)。》
障; 障蔽 《阻隔; 遮擋。》
che; che đậy
障蔽。
遮; 掩蓋; 遮羞 《做了丟臉的事用好聽的話來掩蓋。》
giấu giếm; che đậy (cái xấu)
遮醜。
che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.
遮羞解嘲。
文飾 《掩飾(自己的過錯)。》
遮醜 《用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của che đậy trong tiếng Đài Loan

暗藏; 包藏; 掩藏 《隱藏; 隱蔽。》包庇 《違法地維護和掩護壞人壞事, 多用於口語, 使用範圍較廣。》被; 蔽 《遮蓋; 擋住。》che đậy掩蔽。避匿 《躲避; 藏匿。》補苴 《瀰補(缺陷)。》che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ補苴罅漏。藏掖 《怕人知道或看見而竭力掩藏。》打埋伏 《比喻隱藏物資、人力或隱瞞問題。》蓋 《由上而下地遮掩; 蒙上。》việc xấu muốn che đậy cũng không được. 醜事情想蓋也蓋不住。蒙蔽 《隱瞞真相, 使人上噹。》瀰縫 《設法遮掩或補救缺點、錯誤, 不使彆人髮覺。》糰弄 《襬布; 蒙蔽; 籠絡。》掩蔽 《遮蔽; 隱藏(多用於軍事)。》掩飾 《 使用手法來掩蓋(缺點、錯誤等)。》障; 障蔽 《阻隔; 遮擋。》che; che đậy障蔽。遮; 掩蓋; 遮羞 《做了丟臉的事用好聽的話來掩蓋。》giấu giếm; che đậy (cái xấu)遮醜。che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười. 遮羞解嘲。文飾 《掩飾(自己的過錯)。》遮醜 《用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足。》

Đây là cách dùng che đậy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ che đậy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暗藏; 包藏; 掩藏 《隱藏; 隱蔽。》包庇 《違法地維護和掩護壞人壞事, 多用於口語, 使用範圍較廣。》被; 蔽 《遮蓋; 擋住。》che đậy掩蔽。避匿 《躲避; 藏匿。》補苴 《瀰補(缺陷)。》che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ補苴罅漏。藏掖 《怕人知道或看見而竭力掩藏。》打埋伏 《比喻隱藏物資、人力或隱瞞問題。》蓋 《由上而下地遮掩; 蒙上。》việc xấu muốn che đậy cũng không được. 醜事情想蓋也蓋不住。蒙蔽 《隱瞞真相, 使人上噹。》瀰縫 《設法遮掩或補救缺點、錯誤, 不使彆人髮覺。》糰弄 《襬布; 蒙蔽; 籠絡。》掩蔽 《遮蔽; 隱藏(多用於軍事)。》掩飾 《 使用手法來掩蓋(缺點、錯誤等)。》障; 障蔽 《阻隔; 遮擋。》che; che đậy障蔽。遮; 掩蓋; 遮羞 《做了丟臉的事用好聽的話來掩蓋。》giấu giếm; che đậy (cái xấu)遮醜。che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười. 遮羞解嘲。文飾 《掩飾(自己的過錯)。》遮醜 《用言語或行動遮掩缺點、錯誤和不足。》