chi bằng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chi bằng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chi bằng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chi bằng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chi bằng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chi bằng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
何如 《用反問的語氣表示不如。》
nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
與其靠外地供應, 何如就地取材, 自己制造。
莫如 《不如(用於對事物的不同處理方法的比較選擇)。》
anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
他想, 既然來到了門口, 莫如跟著進去看看。
nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
與其你去, 莫如他來。 莫若 《莫如。》
無甯; 毋甯 《副詞, 表示"不如"。也作無甯。》
無可比擬 《獨一無二; 絕無僅有。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chi bằng trong tiếng Đài Loan

何如 《用反問的語氣表示不如。》nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy. 與其靠外地供應, 何如就地取材, 自己制造。莫如 《不如(用於對事物的不同處理方法的比較選擇)。》anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao. 他想, 既然來到了門口, 莫如跟著進去看看。nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến. 與其你去, 莫如他來。 莫若 《莫如。》無甯; 毋甯 《副詞, 表示"不如"。也作無甯。》無可比擬 《獨一無二; 絕無僅有。》

Đây là cách dùng chi bằng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chi bằng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 何如 《用反問的語氣表示不如。》nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy. 與其靠外地供應, 何如就地取材, 自己制造。莫如 《不如(用於對事物的不同處理方法的比較選擇)。》anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao. 他想, 既然來到了門口, 莫如跟著進去看看。nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến. 與其你去, 莫如他來。 莫若 《莫如。》無甯; 毋甯 《副詞, 表示不如。也作無甯。》無可比擬 《獨一無二; 絕無僅有。》