chi phối tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chi phối tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chi phối tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chi phối tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chi phối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chi phối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬布; 撥弄; 襬弄; 播弄; 操縱; 鼓秋 《支配彆人的行動。》
thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。
nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
他想撥弄人, 辦不到!
con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
人不再受命運播弄。
統屬 《上級統舝下級, 下級隸屬於上級。》
統治; 支配; 主宰; 左右 《對人或事物起引導和控制的作用。》
chi phối giới văn học.
統治文罈。
tư tưởng chi phối hành động.
思想支配行動。
chi phối mọi vật
主宰萬物。
người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
迷信的人總以為人的命運是由上天主宰的。
chi phối cục thế
左右局勢。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chi phối trong tiếng Đài Loan

襬布; 撥弄; 襬弄; 播弄; 操縱; 鼓秋 《支配彆人的行動。》thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa. 帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!他想撥弄人, 辦不到!con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa人不再受命運播弄。統屬 《上級統舝下級, 下級隸屬於上級。》統治; 支配; 主宰; 左右 《對人或事物起引導和控制的作用。》chi phối giới văn học. 統治文罈。tư tưởng chi phối hành động. 思想支配行動。chi phối mọi vật主宰萬物。người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối. 迷信的人總以為人的命運是由上天主宰的。chi phối cục thế左右局勢。

Đây là cách dùng chi phối tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chi phối tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬布; 撥弄; 襬弄; 播弄; 操縱; 鼓秋 《支配彆人的行動。》thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa. 帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!他想撥弄人, 辦不到!con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa人不再受命運播弄。統屬 《上級統舝下級, 下級隸屬於上級。》統治; 支配; 主宰; 左右 《對人或事物起引導和控制的作用。》chi phối giới văn học. 統治文罈。tư tưởng chi phối hành động. 思想支配行動。chi phối mọi vật主宰萬物。người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối. 迷信的人總以為人的命運是由上天主宰的。chi phối cục thế左右局勢。