chia tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chia tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chia tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chia tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調撥 《調動撥付(多指物資)。》
chia tiền
調撥款項。
《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟"合"相對)。》
分兵 《分開或分散兵力。》
chia binh lực ra mà tiến tới.
分兵而進。
分成 《(分成兒)按成數分錢財、物品等。》
chia bốn sáu
四六分成。
chia ba bảy
三七分成。
分賬 《按照一定比例分錢財。》
chia bảy ba
三七分賬。
劃分 《把整體分成幾部分。》
分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》
攤分 《平均分配。》
分手; 分彆 《彆離; 分開。》

《用一個數把另一個數分成若榦等份叫除, 例如用二除六得三。》
tính chia.
除法。 髮給。《分給。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chia trong tiếng Đài Loan

調撥 《調動撥付(多指物資)。》chia tiền調撥款項。分 《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟"合"相對)。》分兵 《分開或分散兵力。》chia binh lực ra mà tiến tới. 分兵而進。分成 《(分成兒)按成數分錢財、物品等。》chia bốn sáu四六分成。chia ba bảy三七分成。分賬 《按照一定比例分錢財。》chia bảy ba三七分賬。劃分 《把整體分成幾部分。》分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》攤分 《平均分配。》分手; 分彆 《彆離; 分開。》數除 《用一個數把另一個數分成若榦等份叫除, 例如用二除六得三。》tính chia. 除法。 髮給。《分給。》

Đây là cách dùng chia tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chia tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調撥 《調動撥付(多指物資)。》chia tiền調撥款項。分 《使整體事物變成幾部分或使聯在一起的事物離開(跟合相對)。》分兵 《分開或分散兵力。》chia binh lực ra mà tiến tới. 分兵而進。分成 《(分成兒)按成數分錢財、物品等。》chia bốn sáu四六分成。chia ba bảy三七分成。分賬 《按照一定比例分錢財。》chia bảy ba三七分賬。劃分 《把整體分成幾部分。》分配 《按一定的標準或規定分(東西)。》攤分 《平均分配。》分手; 分彆 《彆離; 分開。》數除 《用一個數把另一個數分成若榦等份叫除, 例如用二除六得三。》tính chia. 除法。 髮給。《分給。》