chim ưng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chim ưng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chim ưng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim ưng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chim ưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chim ưng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

雀鷹 《猛禽的一種, 比鷹小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色橫斑, 腳黃色, 雌的比雄的稍大。捕食小鳥, 飼養的雌鳥可以幫助打獵。也叫鷂, 通稱鷂子或鷂鷹。》
《鳥類的一科, 一般指鷹屬的鳥類, 上嘴呈鉤形, 頸短, 腳部有長毛, 足趾有長而銳利的爪。性兇猛, 捕食小獸及其他鳥類。》
鷹隼 《鷹和隼, 都捕食小鳥和彆種小動物。比喻兇猛或勇猛的人。》
鹘 ; 隼 《鳥類的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而寬, 上嘴彎曲併有齒狀突起。飛得很快, 善於襲擊其他鳥類, 是兇猛的鳥。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim ưng trong tiếng Đài Loan

雀鷹 《猛禽的一種, 比鷹小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色橫斑, 腳黃色, 雌的比雄的稍大。捕食小鳥, 飼養的雌鳥可以幫助打獵。也叫鷂, 通稱鷂子或鷂鷹。》鷹 《鳥類的一科, 一般指鷹屬的鳥類, 上嘴呈鉤形, 頸短, 腳部有長毛, 足趾有長而銳利的爪。性兇猛, 捕食小獸及其他鳥類。》鷹隼 《鷹和隼, 都捕食小鳥和彆種小動物。比喻兇猛或勇猛的人。》鹘 ; 隼 《鳥類的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而寬, 上嘴彎曲併有齒狀突起。飛得很快, 善於襲擊其他鳥類, 是兇猛的鳥。》

Đây là cách dùng chim ưng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim ưng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 雀鷹 《猛禽的一種, 比鷹小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色橫斑, 腳黃色, 雌的比雄的稍大。捕食小鳥, 飼養的雌鳥可以幫助打獵。也叫鷂, 通稱鷂子或鷂鷹。》鷹 《鳥類的一科, 一般指鷹屬的鳥類, 上嘴呈鉤形, 頸短, 腳部有長毛, 足趾有長而銳利的爪。性兇猛, 捕食小獸及其他鳥類。》鷹隼 《鷹和隼, 都捕食小鳥和彆種小動物。比喻兇猛或勇猛的人。》鹘 ; 隼 《鳥類的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而寬, 上嘴彎曲併有齒狀突起。飛得很快, 善於襲擊其他鳥類, 是兇猛的鳥。》