chiết xuất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chiết xuất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chiết xuất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiết xuất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chiết xuất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chiết xuất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把夾在中間的東西取出。》
裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700 oC)、催化裂化和加氫裂化。》
裂解 《在比熱裂化更高的溫度(700 oC以上)下進行的深度裂化。》
餾; 餾分 《分餾石油, 煤焦油等液體時, 在一定溫度範圍內蒸餾出來的成分。分餾石油, 溫度在50-200 oC之間的餾分是汽油, 溫度在200-310 oC之間的餾分是煤油。》
提純 《除去某種物質所含的雜質, 使變得純凈。》
chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
從野生芳草植物中提煉香精。
từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
從油頁岩中提取石油。
提煉 《用化學方法或物理方法從化合物或混合物中提取(所要的東西)。》
提取 《提煉而取得。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiết xuất trong tiếng Đài Loan

抽 《把夾在中間的東西取出。》裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700 oC)、催化裂化和加氫裂化。》裂解 《在比熱裂化更高的溫度(700 oC以上)下進行的深度裂化。》餾; 餾分 《分餾石油, 煤焦油等液體時, 在一定溫度範圍內蒸餾出來的成分。分餾石油, 溫度在50-200 oC之間的餾分是汽油, 溫度在200-310 oC之間的餾分是煤油。》提純 《除去某種物質所含的雜質, 使變得純凈。》chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm. 從野生芳草植物中提煉香精。từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả. 從油頁岩中提取石油。提煉 《用化學方法或物理方法從化合物或混合物中提取(所要的東西)。》提取 《提煉而取得。》

Đây là cách dùng chiết xuất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiết xuất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抽 《把夾在中間的東西取出。》裂化 《在一定條件下, 分子量較大的烷烴分解成分子量較小的烷烴和烯烴。是石油加工的重要方法, 可分為熱裂化(400-700 oC)、催化裂化和加氫裂化。》裂解 《在比熱裂化更高的溫度(700 oC以上)下進行的深度裂化。》餾; 餾分 《分餾石油, 煤焦油等液體時, 在一定溫度範圍內蒸餾出來的成分。分餾石油, 溫度在50-200 oC之間的餾分是汽油, 溫度在200-310 oC之間的餾分是煤油。》提純 《除去某種物質所含的雜質, 使變得純凈。》chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm. 從野生芳草植物中提煉香精。từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả. 從油頁岩中提取石油。提煉 《用化學方法或物理方法從化合物或混合物中提取(所要的東西)。》提取 《提煉而取得。》