cho tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cho tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cho tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cho tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cho tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cho tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


畀; 給予 《給; 給以, 交給。》
《給; 施與。》
給 ; 把予 ; 拿給 ; 給以; 施 ; 予 ; 予以 《使對方得到某些東西或某種遭遇。》
chú cho nó một cây viết.
叔叔給他一支筆。
Hàng Châu để lại cho tôi một ấn tượng rất tốt.
杭州給我的印象很好。
chúng tôi giáng cho địch một trận nặng nề.
我們給敵人一個沉重的打擊。
nông trường tách ra một mảnh đất cho họ làm thí nghiệm.
農場拔出一塊地來給他們做試驗。 跟 《向。》
ý của anh hay quá, mau nói cho mọi người nghe đi.
你這主意好, 快跟大家說說。 和 《介詞, 表示相關、比較等。》
anh ấy kể những chuyện đã qua của bản thân cho mọi người nghe.
他和大家講他過去的經厤。 赍 《把東西送給人。》
《表示行為的對象; 給; 替。》
phục vụ cho nhân dân
為人民服務
viết tựa cho quyển sách này
為這本書寫一篇序。 於
;
《給。》
đổ tội cho người khác
嫁禍於人。
hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
獻身於科學事業。
tặng cho
贈與
tiện cho mọi người.
與人方便。 語氣詞
(表示尊敬、禮貌。)
mong ngài hiểu cho.
請您諒察。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cho trong tiếng Đài Loan

書畀; 給予 《給; 給以, 交給。》丐 《給; 施與。》給 ; 把予 ; 拿給 ; 給以; 施 ; 予 ; 予以 《使對方得到某些東西或某種遭遇。》chú cho nó một cây viết. 叔叔給他一支筆。Hàng Châu để lại cho tôi một ấn tượng rất tốt. 杭州給我的印象很好。chúng tôi giáng cho địch một trận nặng nề. 我們給敵人一個沉重的打擊。nông trường tách ra một mảnh đất cho họ làm thí nghiệm. 農場拔出一塊地來給他們做試驗。 跟 《向。》ý của anh hay quá, mau nói cho mọi người nghe đi. 你這主意好, 快跟大家說說。 和 《介詞, 表示相關、比較等。》anh ấy kể những chuyện đã qua của bản thân cho mọi người nghe. 他和大家講他過去的經厤。 赍 《把東西送給人。》為 《表示行為的對象; 給; 替。》phục vụ cho nhân dân為人民服務viết tựa cho quyển sách này為這本書寫一篇序。 於;與 《給。》đổ tội cho người khác嫁禍於人。hiến thân cho sự nghiệp khoa học. 獻身於科學事業。tặng cho贈與tiện cho mọi người. 與人方便。 語氣詞(表示尊敬、禮貌。)mong ngài hiểu cho. 請您諒察。

Đây là cách dùng cho tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cho tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書畀; 給予 《給; 給以, 交給。》丐 《給; 施與。》給 ; 把予 ; 拿給 ; 給以; 施 ; 予 ; 予以 《使對方得到某些東西或某種遭遇。》chú cho nó một cây viết. 叔叔給他一支筆。Hàng Châu để lại cho tôi một ấn tượng rất tốt. 杭州給我的印象很好。chúng tôi giáng cho địch một trận nặng nề. 我們給敵人一個沉重的打擊。nông trường tách ra một mảnh đất cho họ làm thí nghiệm. 農場拔出一塊地來給他們做試驗。 跟 《向。》ý của anh hay quá, mau nói cho mọi người nghe đi. 你這主意好, 快跟大家說說。 和 《介詞, 表示相關、比較等。》anh ấy kể những chuyện đã qua của bản thân cho mọi người nghe. 他和大家講他過去的經厤。 赍 《把東西送給人。》為 《表示行為的對象; 給; 替。》phục vụ cho nhân dân為人民服務viết tựa cho quyển sách này為這本書寫一篇序。 於;與 《給。》đổ tội cho người khác嫁禍於人。hiến thân cho sự nghiệp khoa học. 獻身於科學事業。tặng cho贈與tiện cho mọi người. 與人方便。 語氣詞(表示尊敬、禮貌。)mong ngài hiểu cho. 請您諒察。