chung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《大略。》
tình hình chung
概況。
《共同的; 大家承認的。》
mẫu số chung
公分母。
公眾 《社會上大多數的人; 大眾。》
lợi ích chung
公眾利益。
《在一起; 一齊。》
chung sống hoà bình
和平共處。
共通 《通行於或適用於各個方面的。》
đạo lý chung
共通的道理。
共同 《屬於大家的; 彼此都具有的。》
điểm chung
共同點。
chung tiếng nói; hiểu nhau
共同語言。
làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
搞好經濟建設是全國人民的共同心願。 混交 《兩種或兩種以上的樹木混生在一起。》
cây tùng và cây lịch trồng chung.
松樹和栎樹混交。
同一 《共同的一個或一種。》
一同 《副詞, 表示同時同地做某件事。》
《小杯子。》
chung rượu; ly rượu
酒盞。
盅子; 盅 《(盅兒)飲酒或喝茶用的沒有把兒的杯子。》
chung rượu
酒盅兒。
共有 《共同具有。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chung trong tiếng Đài Loan

概 《大略。》tình hình chung概況。公 《共同的; 大家承認的。》mẫu số chung公分母。公眾 《社會上大多數的人; 大眾。》lợi ích chung公眾利益。共 《在一起; 一齊。》chung sống hoà bình和平共處。共通 《通行於或適用於各個方面的。》đạo lý chung共通的道理。共同 《屬於大家的; 彼此都具有的。》điểm chung共同點。chung tiếng nói; hiểu nhau共同語言。làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. 搞好經濟建設是全國人民的共同心願。 混交 《兩種或兩種以上的樹木混生在一起。》cây tùng và cây lịch trồng chung. 松樹和栎樹混交。同一 《共同的一個或一種。》一同 《副詞, 表示同時同地做某件事。》盞 《小杯子。》chung rượu; ly rượu酒盞。盅子; 盅 《(盅兒)飲酒或喝茶用的沒有把兒的杯子。》chung rượu酒盅兒。共有 《共同具有。》

Đây là cách dùng chung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 概 《大略。》tình hình chung概況。公 《共同的; 大家承認的。》mẫu số chung公分母。公眾 《社會上大多數的人; 大眾。》lợi ích chung公眾利益。共 《在一起; 一齊。》chung sống hoà bình和平共處。共通 《通行於或適用於各個方面的。》đạo lý chung共通的道理。共同 《屬於大家的; 彼此都具有的。》điểm chung共同點。chung tiếng nói; hiểu nhau共同語言。làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. 搞好經濟建設是全國人民的共同心願。 混交 《兩種或兩種以上的樹木混生在一起。》cây tùng và cây lịch trồng chung. 松樹和栎樹混交。同一 《共同的一個或一種。》一同 《副詞, 表示同時同地做某件事。》盞 《小杯子。》chung rượu; ly rượu酒盞。盅子; 盅 《(盅兒)飲酒或喝茶用的沒有把兒的杯子。》chung rượu酒盅兒。共有 《共同具有。》