chuột đồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chuột đồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chuột đồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuột đồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chuột đồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chuột đồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

巢鼠 《哺乳動物, 身體很小, 背部棕褐色, 腹部淺灰或純白色。夏季花野草或稻、麥等農作物的莖上作巢, 吃草籽和糧食, 併能傳染疾病。》
蚡; 鼢; 盲鼠; 鼴; 鼴鼠 《(鼢鼠)哺乳動物, 身體灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆類等植物的地下部分, 也吃牧草, 對農牧業危害性很大。有的地區叫地羊。》
野鼠 《生活在田野中的鼠類, 種類很多, 如黃鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多為褐色、褐黃色或灰色。一般對農作物有害, 有的能傳播鼠疫。》
田鼠 《鼠的一類, 有多種, 體長約10厘米, 生活在樹林、草地、田野裡, 主要吃草本植物的莖、葉、種子等, 對農作物有害。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột đồng trong tiếng Đài Loan

巢鼠 《哺乳動物, 身體很小, 背部棕褐色, 腹部淺灰或純白色。夏季花野草或稻、麥等農作物的莖上作巢, 吃草籽和糧食, 併能傳染疾病。》蚡; 鼢; 盲鼠; 鼴; 鼴鼠 《(鼢鼠)哺乳動物, 身體灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆類等植物的地下部分, 也吃牧草, 對農牧業危害性很大。有的地區叫地羊。》野鼠 《生活在田野中的鼠類, 種類很多, 如黃鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多為褐色、褐黃色或灰色。一般對農作物有害, 有的能傳播鼠疫。》田鼠 《鼠的一類, 有多種, 體長約10厘米, 生活在樹林、草地、田野裡, 主要吃草本植物的莖、葉、種子等, 對農作物有害。》

Đây là cách dùng chuột đồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuột đồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 巢鼠 《哺乳動物, 身體很小, 背部棕褐色, 腹部淺灰或純白色。夏季花野草或稻、麥等農作物的莖上作巢, 吃草籽和糧食, 併能傳染疾病。》蚡; 鼢; 盲鼠; 鼴; 鼴鼠 《(鼢鼠)哺乳動物, 身體灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆類等植物的地下部分, 也吃牧草, 對農牧業危害性很大。有的地區叫地羊。》野鼠 《生活在田野中的鼠類, 種類很多, 如黃鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多為褐色、褐黃色或灰色。一般對農作物有害, 有的能傳播鼠疫。》田鼠 《鼠的一類, 有多種, 體長約10厘米, 生活在樹林、草地、田野裡, 主要吃草本植物的莖、葉、種子等, 對農作物有害。》