chán nản tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chán nản tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chán nản tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chán nản tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chán nản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chán nản tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》
đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
晚到一步, 事沒有辦成, 醃臜極了。 黯然 《心裡不舒服, 情緒低落的樣子。》
懊惱 《心裡彆扭; 煩惱。》
沉鬱 《低沉鬱悶。》
低頭耷腦 《(北方口語)垂頭喪氣的樣子。》
短氣; 心灰意懶 《缺乏自信心; 灰心喪氣。》
廢然 《形容消極失望的樣子。》
than van chán nản
廢然而歎。
《消沉; 失望。》
chán nản trong lòng
心灰意懶。
灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》
nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
他挨了一頓訓斥, 灰溜溜地走出來。
灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》
灰心 《(因遭到困難、失敗)意志消沉。》
沮喪; 涼 《比喻灰心或失望。》
nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản.
聽到這消息, 他心裡就涼了。
nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời.
爹這麼一說, 我就涼了半截兒。 潦倒 《頹喪; 失意。》
chán nản vì khốn khó.
窮困潦倒。
落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》
頹靡 《頹喪; 不振作。》
頹然 《形容敗興的樣子。》
vẻ chán nản; thần sắc chán nản
神情頹然。
頹唐 《衰頹敗落。》
惘然 《失意的樣子; 心裡好像失掉了什麼東西的樣子。》
消沉 《情緒低落。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chán nản trong tiếng Đài Loan

醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá. 晚到一步, 事沒有辦成, 醃臜極了。 黯然 《心裡不舒服, 情緒低落的樣子。》懊惱 《心裡彆扭; 煩惱。》沉鬱 《低沉鬱悶。》低頭耷腦 《(北方口語)垂頭喪氣的樣子。》短氣; 心灰意懶 《缺乏自信心; 灰心喪氣。》廢然 《形容消極失望的樣子。》than van chán nản廢然而歎。灰 《消沉; 失望。》chán nản trong lòng心灰意懶。灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi. 他挨了一頓訓斥, 灰溜溜地走出來。灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》灰心 《(因遭到困難、失敗)意志消沉。》沮喪; 涼 《比喻灰心或失望。》nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản. 聽到這消息, 他心裡就涼了。nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời. 爹這麼一說, 我就涼了半截兒。 潦倒 《頹喪; 失意。》chán nản vì khốn khó. 窮困潦倒。落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》頹靡 《頹喪; 不振作。》頹然 《形容敗興的樣子。》vẻ chán nản; thần sắc chán nản神情頹然。頹唐 《衰頹敗落。》惘然 《失意的樣子; 心裡好像失掉了什麼東西的樣子。》消沉 《情緒低落。》

Đây là cách dùng chán nản tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chán nản tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 醃臜 《(心裡)彆扭; 不痛快。》đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá. 晚到一步, 事沒有辦成, 醃臜極了。 黯然 《心裡不舒服, 情緒低落的樣子。》懊惱 《心裡彆扭; 煩惱。》沉鬱 《低沉鬱悶。》低頭耷腦 《(北方口語)垂頭喪氣的樣子。》短氣; 心灰意懶 《缺乏自信心; 灰心喪氣。》廢然 《形容消極失望的樣子。》than van chán nản廢然而歎。灰 《消沉; 失望。》chán nản trong lòng心灰意懶。灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi. 他挨了一頓訓斥, 灰溜溜地走出來。灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》灰心 《(因遭到困難、失敗)意志消沉。》沮喪; 涼 《比喻灰心或失望。》nghe được tin này, anh ấy cảm thấy chán nản. 聽到這消息, 他心裡就涼了。nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời. 爹這麼一說, 我就涼了半截兒。 潦倒 《頹喪; 失意。》chán nản vì khốn khó. 窮困潦倒。落泊; 落魄; 落魄; 落拓 《潦倒失意。》頹靡 《頹喪; 不振作。》頹然 《形容敗興的樣子。》vẻ chán nản; thần sắc chán nản神情頹然。頹唐 《衰頹敗落。》惘然 《失意的樣子; 心裡好像失掉了什麼東西的樣子。》消沉 《情緒低落。》