chân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
存根 《開出票據或證件後留下來的底子, 上面記載著與票據或證件同樣的內容, 以備查考。》
《獸足。》
chân gấu.
熊蹯(熊掌)。
根; 腳 《(根兒)物體的下部或某部分和其他東西連著的地方。》
chân tường
牆根。
chân tường.
牆腳。
chân núi.
山腳。
ly cao chân.
高腳杯。

腳丫子 《腳。也作腳鴨子。》
腿; 腿子; 趾 《人和動物用來支持身體和行走的部分。》
《吉祥, 多用於人名。》
《鳥獸的腳。》
chân trước
前爪。
chân chim ưng; vuốt chim ưng
鷹爪。
爪兒; 爪子 《動物的有尖甲的腳。》
chân chuột
老鼠爪兒。
chân gà
雞爪子
chân mèo
貓爪子
《器物下部形狀像腿的支撐部分。》
dấu chân
足蹟。
chân đỉnh
鼎足。
蹄子 《蹄。》
職位; 角色。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân trong tiếng Đài Loan

存根 《開出票據或證件後留下來的底子, 上面記載著與票據或證件同樣的內容, 以備查考。》蹯 《獸足。》chân gấu. 熊蹯(熊掌)。根; 腳 《(根兒)物體的下部或某部分和其他東西連著的地方。》chân tường牆根。chân tường. 牆腳。chân núi. 山腳。ly cao chân. 高腳杯。方腳丫子 《腳。也作腳鴨子。》腿; 腿子; 趾 《人和動物用來支持身體和行走的部分。》禛 《吉祥, 多用於人名。》爪 《鳥獸的腳。》chân trước前爪。chân chim ưng; vuốt chim ưng鷹爪。爪兒; 爪子 《動物的有尖甲的腳。》chân chuột老鼠爪兒。chân gà雞爪子chân mèo貓爪子足 《器物下部形狀像腿的支撐部分。》dấu chân足蹟。chân đỉnh鼎足。蹄子 《蹄。》職位; 角色。

Đây là cách dùng chân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 存根 《開出票據或證件後留下來的底子, 上面記載著與票據或證件同樣的內容, 以備查考。》蹯 《獸足。》chân gấu. 熊蹯(熊掌)。根; 腳 《(根兒)物體的下部或某部分和其他東西連著的地方。》chân tường牆根。chân tường. 牆腳。chân núi. 山腳。ly cao chân. 高腳杯。方腳丫子 《腳。也作腳鴨子。》腿; 腿子; 趾 《人和動物用來支持身體和行走的部分。》禛 《吉祥, 多用於人名。》爪 《鳥獸的腳。》chân trước前爪。chân chim ưng; vuốt chim ưng鷹爪。爪兒; 爪子 《動物的有尖甲的腳。》chân chuột老鼠爪兒。chân gà雞爪子chân mèo貓爪子足 《器物下部形狀像腿的支撐部分。》dấu chân足蹟。chân đỉnh鼎足。蹄子 《蹄。》職位; 角色。