chân thật tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chân thật tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chân thật tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân thật tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chân thật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chân thật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本真 《純潔真誠。》
赤忱 《赤誠。》
純厚; 醇樸《淳厚; 淳樸。》
篤誠 《誠篤。》
người chân thật
篤誠之士。
開誠相見 《跟人接觸時, 誠懇地對待。》

悃愊 《至誠。》
老誠 《老實誠懇; 誠實。》
nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
他是個老誠孩子, 從來不說謊話。 老實巴交 《形容人老實、本分。》
《(也有讀zuò的)明確; 真實。》
《真實(跟"假、偽"相對)。》
真誠 《真實誠懇; 沒有一點虛假。》
tin tức chân thật
真確的消息。
tình cảm chân thật
真實的感情。
真實; 真確 《跟客觀事實相符合; 不假。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân thật trong tiếng Đài Loan

本真 《純潔真誠。》赤忱 《赤誠。》純厚; 醇樸《淳厚; 淳樸。》篤誠 《誠篤。》người chân thật篤誠之士。開誠相見 《跟人接觸時, 誠懇地對待。》書悃愊 《至誠。》老誠 《老實誠懇; 誠實。》nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối. 他是個老誠孩子, 從來不說謊話。 老實巴交 《形容人老實、本分。》鑿 《(也有讀zuò的)明確; 真實。》真 《真實(跟"假、偽"相對)。》真誠 《真實誠懇; 沒有一點虛假。》tin tức chân thật真確的消息。tình cảm chân thật真實的感情。真實; 真確 《跟客觀事實相符合; 不假。》

Đây là cách dùng chân thật tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân thật tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本真 《純潔真誠。》赤忱 《赤誠。》純厚; 醇樸《淳厚; 淳樸。》篤誠 《誠篤。》người chân thật篤誠之士。開誠相見 《跟人接觸時, 誠懇地對待。》書悃愊 《至誠。》老誠 《老實誠懇; 誠實。》nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối. 他是個老誠孩子, 從來不說謊話。 老實巴交 《形容人老實、本分。》鑿 《(也有讀zuò的)明確; 真實。》真 《真實(跟假、偽相對)。》真誠 《真實誠懇; 沒有一點虛假。》tin tức chân thật真確的消息。tình cảm chân thật真實的感情。真實; 真確 《跟客觀事實相符合; 不假。》